Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫240.31T , đã thay đổi -1.53% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫42.41B, đã thay đổi +0.28% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫31,819.87 | -1.06% | ₫476.32M | ₫31.81T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,595.58 | +0.41% | ₫27.99B | ₫28.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,507.57 | -5.66% | ₫5.43B | ₫4.88T | Giao dịchChi tiết | ||
₫123.62 | -5.93% | ₫3.91B | ₫3.47T | Giao dịchChi tiết | ||
₫28,364.21 | -8.49% | ₫18.88B | ₫2.49T | Giao dịchChi tiết | ||
₫153,602.32 | -2.02% | ₫638.15M | ₫459.04B | Giao dịchChi tiết | ||
₫239.29 | -0.84% | ₫438.86M | ₫74.41B | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,335.51 | -6.05% | ₫62.28B | ₫13.09T | Chi tiết | ||
₫58,600,309.17 | -1.48% | -- | ₫6.65T | Chi tiết | ||
₫30,174.69 | +0.42% | ₫3.55B | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫2,103,832.28 | -2.98% | ₫1.33M | ₫3.62T | Chi tiết | ||
₫3,044.62 | -2.74% | ₫26.71B | ₫2.86T | Chi tiết | ||
₫3,415.67 | -2.25% | ₫82.20B | ₫2.24T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -0.52% | ₫393.32K | ₫1.42T | Chi tiết | ||
₫3,532,538.54 | -1.74% | ₫1.16B | ₫1.30T | Chi tiết | ||
₫662.17 | +0.013% | ₫4.42M | ₫870.83B | Chi tiết | ||
₫101.84 | -4.84% | -- | ₫636.98B | Chi tiết | ||
₫2,482,459.11 | +0.31% | ₫13.29M | ₫554.90B | Chi tiết | ||
₫7,460.07 | -1.22% | ₫75.47M | ₫525.92B | Chi tiết | ||
₫4,224.66 | -20.57% | ₫17.26M | ₫334.99B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
34 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%