Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫240.62T , đã thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫38.02B, đã thay đổi -0.11% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫31,470.89 | -0.72% | ₫429.30M | ₫31.47T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,617.62 | +2.56% | ₫30.83B | ₫28.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,693.87 | -0.67% | ₫4.91B | ₫5.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫129.92 | +0.11% | ₫3.83B | ₫3.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫30,200.93 | +3.39% | ₫81.39B | ₫2.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫157,275.76 | +4.77% | ₫1.23B | ₫470.01B | Giao dịchChi tiết | ||
₫240.55 | -2.04% | ₫429.60M | ₫74.80B | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,370.21 | +3.64% | ₫72.97B | ₫14.11T | Chi tiết | ||
₫59,226,893.29 | +0.4% | -- | ₫6.72T | Chi tiết | ||
₫30,437.08 | +0.18% | ₫10.38B | ₫3.77T | Chi tiết | ||
₫2,170,479.00 | +2.92% | ₫1.13M | ₫3.73T | Chi tiết | ||
₫3,087.10 | -3.05% | ₫21.94B | ₫2.90T | Chi tiết | ||
₫3,513.33 | +4.70% | ₫107.59B | ₫2.31T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -0.072% | ₫6.39M | ₫1.42T | Chi tiết | ||
₫3,536,999.14 | +3.31% | ₫1.16B | ₫1.30T | Chi tiết | ||
₫662.23 | +0.025% | ₫1.26M | ₫870.90B | Chi tiết | ||
₫108.18 | +1.68% | -- | ₫676.65B | Chi tiết | ||
₫2,482,459.11 | +0.31% | ₫13.29M | ₫554.90B | Chi tiết | ||
₫7,495.57 | -1.04% | ₫168.56M | ₫528.42B | Chi tiết | ||
₫4,224.66 | +1.27% | ₫15.38M | ₫334.99B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
34 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.29%47.71%