Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫241T , đã thay đổi -1.33% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫34.71B, đã thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫31,873.77 | -0.84% | ₫512.78M | ₫31.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,592.63 | -0.92% | ₫22.19B | ₫28.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,750.91 | -2.78% | ₫8.69B | ₫5.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫129.05 | -3.60% | ₫4.94B | ₫3.62T | Giao dịchChi tiết | ||
₫31,826.58 | -7.18% | ₫133.23B | ₫2.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫155,751.01 | -1.52% | ₫2.26B | ₫465.46B | Giao dịchChi tiết | ||
₫241.42 | -2.32% | ₫385.25M | ₫75.07B | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,505.29 | -5.30% | ₫66.52B | ₫14.24T | Chi tiết | ||
₫59,149,206.76 | -2.16% | -- | ₫6.71T | Chi tiết | ||
₫2,157,601.15 | -1.82% | ₫553.68K | ₫3.71T | Chi tiết | ||
₫29,886.57 | -1.30% | ₫10.27B | ₫3.70T | Chi tiết | ||
₫3,126.29 | -0.41% | ₫12.88B | ₫2.94T | Chi tiết | ||
₫3,478.77 | -1.51% | ₫127.19B | ₫2.29T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -0.11% | ₫8.64M | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,600,808.23 | +4.93% | ₫1.18B | ₫1.32T | Chi tiết | ||
₫661.22 | -0.041% | ₫1.97M | ₫853.70B | Chi tiết | ||
₫106.59 | -13.43% | -- | ₫666.72B | Chi tiết | ||
₫2,480,323.75 | +0.31% | ₫13.28M | ₫554.42B | Chi tiết | ||
₫7,662.13 | +1.00% | ₫71.13M | ₫540.16B | Chi tiết | ||
₫4,221.03 | -0.55% | ₫3.28M | ₫334.70B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
38 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%