Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫240.86T , đã thay đổi -0.97% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫38.06B, đã thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫31,276.72 | -2.18% | ₫439.36M | ₫31.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,623.92 | +0.84% | ₫32.12B | ₫28.82T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,658.44 | -3.91% | ₫5.78B | ₫5.04T | Giao dịchChi tiết | ||
₫129.80 | -0.9% | ₫3.95B | ₫3.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫29,886.06 | -0.52% | ₫86.17B | ₫2.62T | Giao dịchChi tiết | ||
₫155,937.58 | +1.05% | ₫1.44B | ₫466.01B | Giao dịchChi tiết | ||
₫240.74 | -2.09% | ₫428.56M | ₫74.86B | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,410.20 | -0.16% | ₫75.72B | ₫14.15T | Chi tiết | ||
₫59,174,940.34 | -0.33% | -- | ₫6.72T | Chi tiết | ||
₫30,174.69 | -0.87% | ₫10.29B | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫2,171,266.16 | +0.82% | ₫1.13M | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫3,088.62 | -2.89% | ₫21.04B | ₫2.90T | Chi tiết | ||
₫3,510.36 | +1.39% | ₫116.35B | ₫2.31T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -0.1% | ₫6.47M | ₫1.42T | Chi tiết | ||
₫3,529,127.48 | +1.76% | ₫1.14B | ₫1.29T | Chi tiết | ||
₫662.01 | -0.026% | ₫1.16M | ₫870.61B | Chi tiết | ||
₫106.82 | -4.11% | -- | ₫668.17B | Chi tiết | ||
₫2,482,459.11 | +0.31% | ₫13.29M | ₫554.90B | Chi tiết | ||
₫7,470.59 | -1.09% | ₫226.37M | ₫526.66B | Chi tiết | ||
₫4,224.66 | -0.65% | ₫15.38M | ₫334.99B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
34 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.78%47.22%