Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫240.62T , đã thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫38.02B, đã thay đổi -0.11% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫31,452.52 | -0.36% | ₫430.94M | ₫31.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,621.56 | +3.22% | ₫30.65B | ₫28.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,742.67 | -0.72% | ₫4.87B | ₫5.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫130.08 | +0.48% | ₫3.80B | ₫3.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫30,148.45 | +3.14% | ₫81.15B | ₫2.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫157,013.37 | +3.45% | ₫1.21B | ₫469.23B | Giao dịchChi tiết | ||
₫240.76 | -2.08% | ₫432.25M | ₫74.87B | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,312.80 | +3.68% | ₫72.49B | ₫14.05T | Chi tiết | ||
₫59,303,773.17 | +0.31% | -- | ₫6.73T | Chi tiết | ||
₫30,437.08 | -0.027% | ₫10.37B | ₫3.77T | Chi tiết | ||
₫2,173,102.88 | +2.43% | ₫1.14M | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫3,090.17 | -2.96% | ₫22.09B | ₫2.90T | Chi tiết | ||
₫3,517.42 | +4.55% | ₫106.63B | ₫2.31T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -0.093% | ₫4.42M | ₫1.42T | Chi tiết | ||
₫3,542,771.69 | +3.04% | ₫1.16B | ₫1.30T | Chi tiết | ||
₫662.04 | +0.019% | ₫2.22M | ₫870.65B | Chi tiết | ||
₫107.81 | +0.77% | -- | ₫674.34B | Chi tiết | ||
₫2,482,459.11 | +0.31% | ₫13.29M | ₫554.90B | Chi tiết | ||
₫7,505.83 | +0.48% | ₫180.75M | ₫529.14B | Chi tiết | ||
₫4,224.66 | -2.32% | ₫15.38M | ₫334.99B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
34 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.29%47.71%