Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫251.47T , đã thay đổi -0.088% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.61B, đã thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫371.67 | -2.12% | ₫472.92K | ₫337.66M | Chi tiết | ||
₫27.85 | +0.045% | ₫123.62K | ₫305.52M | Chi tiết | ||
₫64.39 | -0.26% | ₫22.21K | ₫281.30M | Chi tiết | ||
₫24.03 | -- | ₫20.63K | ₫208.25M | Chi tiết | ||
₫25,662.43 | +0.38% | -- | ₫3.61B | Chi tiết | ||
₫1,171.35 | -- | ₫109.10M | ₫117.13T | Chi tiết | ||
₫7,363.62 | +0.96% | -- | ₫545.88M | Chi tiết | ||
₫3,046,509,794.20 | +0.83% | -- | ₫1.83T | Chi tiết | ||
₫26,243.04 | +0.14% | -- | -- | Chi tiết | ||
₫8,652.58 | +0.0084% | ₫16.38M | ₫190.35B | Chi tiết | ||
₫3,203.72 | -0.26% | ₫11.13M | ₫17.79B | Chi tiết | ||
₫26,302.69 | +0.15% | -- | ₫305.60B | Chi tiết | ||
₫9,419.12 | +7.02% | -- | ₫717.16M | Chi tiết | ||
-- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
₫0.1578 | +0.09% | ₫6.42K | ₫157.85M | Chi tiết | ||
₫18,611.39 | -3.59% | -- | ₫1.32B | Chi tiết | ||
₫9,520.83 | -1.60% | ₫507.68M | ₫63.58B | Chi tiết | ||
₫1,826.14 | +0.78% | ₫630.37M | ₫2.73T | Chi tiết | ||
₫8,883.65 | +0.23% | ₫430.44M | ₫395.32B | Chi tiết | ||
₫49,825,197.52 | +6.82% | -- | ₫2.92B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
55 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%