Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫251.76T , đã thay đổi +0.8% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫43.46B, đã thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,030.83 | +0.87% | ₫79.59B | ₫36.03T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,798.96 | -0.94% | ₫747.62M | ₫33.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,584.70 | -0.65% | ₫532.67M | ₫10.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫174.31 | -0.07% | ₫2.92B | ₫4.86T | Giao dịchChi tiết | ||
₫37,297.22 | -0.35% | ₫2.24B | ₫3.35T | Giao dịchChi tiết | ||
₫221,863.24 | +0.94% | ₫2.31B | ₫665.39B | Giao dịchChi tiết | ||
₫263.81 | -4.01% | ₫917.17M | ₫81.90B | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,203.57 | +1.03% | ₫21.53B | ₫8.06T | Chi tiết | ||
₫61,194,801.00 | -0.24% | -- | ₫7.04T | Chi tiết | ||
₫2,461,669.34 | -1.42% | ₫867.72K | ₫4.69T | Chi tiết | ||
₫30,774.15 | +0.0088% | ₫1.54B | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫3,957.50 | -1.30% | ₫30.34B | ₫3.72T | Chi tiết | ||
₫4,772.12 | -0.44% | ₫164.21B | ₫3.12T | Chi tiết | ||
₫22,220.33 | -0.6% | ₫994.21M | ₫1.76T | Chi tiết | ||
₫1.04 | +3.27% | ₫13.10M | ₫1.48T | Chi tiết | ||
₫3,094,775.24 | +0.11% | ₫948.60M | ₫1.10T | Chi tiết | ||
₫662.58 | +0.01% | ₫4.67M | ₫987.99B | Chi tiết | ||
₫2,488,498.09 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.25B | Chi tiết | ||
₫88.76 | -0.11% | -- | ₫555.24B | Chi tiết | ||
₫7,142.52 | -0.049% | ₫33.24M | ₫503.53B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
55 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%