Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫240.72T , đã thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫38.12B, đã thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫31,638.82 | +0.32% | ₫431.69M | ₫31.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,647.53 | +5.67% | ₫31.87B | ₫29.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,759.46 | +0.99% | ₫4.88B | ₫5.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫130.62 | +1.54% | ₫3.95B | ₫3.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫30,358.36 | +2.48% | ₫81.88B | ₫2.67T | Giao dịchChi tiết | ||
₫157,774.30 | +4.11% | ₫1.08B | ₫471.50B | Giao dịchChi tiết | ||
₫240.89 | -1.66% | ₫423.87M | ₫74.91B | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,329.98 | +5.12% | ₫71.82B | ₫14.07T | Chi tiết | ||
₫59,706,014.98 | +1.22% | -- | ₫6.78T | Chi tiết | ||
₫2,214,297.90 | +4.69% | ₫1.40M | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫30,437.08 | +0.1% | ₫11.49B | ₫3.77T | Chi tiết | ||
₫3,109.27 | -3.09% | ₫23.43B | ₫2.92T | Chi tiết | ||
₫3,566.75 | +5.86% | ₫104.12B | ₫2.34T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -0.055% | ₫4.07M | ₫1.42T | Chi tiết | ||
₫3,587,640.15 | +4.60% | ₫1.19B | ₫1.32T | Chi tiết | ||
₫662.05 | -0.0016% | ₫2.30M | ₫870.66B | Chi tiết | ||
₫107.23 | -1.84% | -- | ₫670.69B | Chi tiết | ||
₫2,482,459.11 | +0.31% | ₫13.29M | ₫554.90B | Chi tiết | ||
₫7,600.76 | +1.88% | ₫195.42M | ₫535.83B | Chi tiết | ||
₫4,224.66 | -16.44% | ₫18.46M | ₫334.99B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
34 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.29%47.71%