Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫251.76T , đã thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫40.66B, đã thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫638.22 | +0.14% | ₫333.08M | ₫408.52B | Chi tiết | ||
₫5,142.93 | -7.33% | ₫201.21K | ₫189.88B | Chi tiết | ||
₫1,286.37 | +0.4% | ₫339.65M | ₫141.18B | Chi tiết | ||
₫187.92 | -1.60% | ₫40.49M | ₫72.05B | Chi tiết | ||
₫25,761.38 | +15.60% | -- | ₫65.10B | Chi tiết | ||
₫1.93 | -1.37% | ₫2.69M | ₫64.81B | Chi tiết | ||
₫120,992.40 | +1.83% | ₫1.79M | ₫60.49B | Chi tiết | ||
₫0.5197 | +1.01% | ₫111.12M | ₫41.37B | Chi tiết | ||
₫5,466.85 | +0.33% | ₫81.27K | ₫36.03B | Chi tiết | ||
₫834.92 | -1.23% | ₫1.46M | ₫35.06B | Chi tiết | ||
₫915.36 | -0.26% | ₫693.86K | ₫33.70B | Chi tiết | ||
₫3.21 | +0.0012% | ₫960.83K | ₫31.72B | Chi tiết | ||
₫357.14 | -14.38% | ₫1.43B | ₫27.94B | Chi tiết | ||
₫319.17 | -0.16% | ₫58.12K | ₫26.53B | Chi tiết | ||
₫69.61 | -- | -- | ₫22.97B | Chi tiết | ||
₫52.79 | +17.16% | ₫1.32M | ₫20.96B | Chi tiết | ||
₫150.25 | -2.05% | ₫9.04M | ₫20.75B | Chi tiết | ||
₫12,979.51 | -2.70% | -- | ₫20.11B | Chi tiết | ||
₫75.34 | -2.83% | ₫12.07M | ₫19.54B | Chi tiết | ||
₫119.67 | -- | ₫391.12K | ₫18.03B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
55 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.43%48.57%