Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫85,862.32T , đã thay đổi +1.34% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫92.63T, đã thay đổi +0.45% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,076,892,803.15 | +0.95% | ₫45.03T | ₫61,299.10T | Giao dịchChi tiết | ||
₫121,403,599.00 | +2.46% | ₫38.76T | ₫14,653.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫26,066,913.38 | +3.38% | ₫482.94B | ₫3,628.17T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,482,750.84 | +4.56% | ₫6.37T | ₫3,520.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,201.43 | +4.66% | ₫313.42B | ₫883.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫863,474.70 | +9.68% | ₫267.20B | ₫364.62T | Giao dịchChi tiết | ||
₫99,959.46 | +5.38% | ₫782.09B | ₫356.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,274,569.73 | +3.58% | ₫185.78B | ₫324.30T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,405.35 | +2.91% | ₫196.88B | ₫271.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,216.17 | +2.78% | ₫44.08B | ₫216.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫117,228.95 | +5.27% | ₫123.71B | ₫178.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,456.50 | +0.87% | ₫118.49B | ₫76.99T | Giao dịchChi tiết | ||
₫268,881.45 | +2.44% | ₫127.08B | ₫67.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,313.35 | +2.32% | ₫364.67B | ₫60.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,447.85 | +3.49% | ₫48.64B | ₫56.58T | Giao dịchChi tiết | ||
₫380,574.31 | +4.68% | ₫76.54B | ₫37.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,228.16 | +1.19% | ₫45.47B | ₫24.76T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,172.96 | +2.83% | ₫25.01B | ₫23.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,656.74 | +1.88% | ₫22.38B | ₫21.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,685.81 | +1.57% | ₫11.79B | ₫19.82T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
52 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.92%48.08%