Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫251.52T , đã thay đổi -0.4% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.05B, đã thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,011.63 | -1.78% | ₫52.83B | ₫35.69T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,033.05 | +0.93% | ₫395.73M | ₫34.03T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,555.76 | -0.41% | ₫796.82M | ₫10.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫170.60 | -2.08% | ₫2.94B | ₫4.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫35,745.36 | -5.23% | ₫1.06B | ₫3.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫213,946.13 | -1.96% | ₫2.61B | ₫641.65B | Giao dịchChi tiết | ||
₫264.31 | -0.29% | ₫474.22M | ₫82.06B | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,837.91 | +10.49% | ₫58.36B | ₫8.68T | Chi tiết | ||
₫60,993,059.32 | +0.08% | -- | ₫7.02T | Chi tiết | ||
₫2,431,684.26 | -0.75% | ₫519.47K | ₫4.63T | Chi tiết | ||
₫30,511.12 | -0.78% | ₫650.57M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
₫3,804.02 | -4.22% | ₫27.06B | ₫3.57T | Chi tiết | ||
₫4,729.85 | -1.23% | ₫142.13B | ₫3.09T | Chi tiết | ||
₫21,966.69 | +0.6% | ₫994.37M | ₫1.74T | Chi tiết | ||
₫1.04 | +3.13% | ₫13.04M | ₫1.48T | Chi tiết | ||
₫3,081,623.89 | +0.081% | ₫1.02B | ₫1.10T | Chi tiết | ||
₫662.59 | +0.003% | ₫6.42M | ₫984.65B | Chi tiết | ||
₫2,488,498.09 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.25B | Chi tiết | ||
₫86.58 | -2.11% | -- | ₫541.56B | Chi tiết | ||
₫7,115.72 | +0.08% | ₫8.23M | ₫501.64B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
55 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%