Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫251.43T , đã thay đổi -0.067% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.36B, đã thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫482.37 | -1.44% | ₫5.02B | ₫14.47B | Chi tiết | ||
₫0.228 | +0.0000086% | ₫69.17K | ₫14.32B | Chi tiết | ||
₫100.78 | -- | -- | ₫11.90B | Chi tiết | ||
₫48.48 | +0.15% | ₫2.07M | ₫9.12B | Chi tiết | ||
₫131.54 | -0.59% | ₫1.59M | ₫7.45B | Chi tiết | ||
₫23.16 | -- | -- | ₫6.14B | Chi tiết | ||
₫216.68 | -- | ₫47.34K | ₫5.48B | Chi tiết | ||
₫104,684.73 | +0.093% | ₫955.05K | ₫4.93B | Chi tiết | ||
₫238.83 | -21.85% | ₫1.92M | ₫4.91B | Chi tiết | ||
₫4.05 | -- | -- | ₫4.05B | Chi tiết | ||
₫33.16 | +0.019% | ₫36.03K | ₫4.02B | Chi tiết | ||
₫1.26 | +0.38% | ₫23.89K | ₫2.92B | Chi tiết | ||
₫8,946.57 | -1.10% | ₫2.42B | ₫2.63B | Chi tiết | ||
₫0.006108 | +5.82% | ₫3.86B | ₫2.25B | Chi tiết | ||
₫0.09653 | -0.00000086% | ₫866.14K | ₫1.82B | Chi tiết | ||
₫18.57 | -19.34% | ₫623.89K | ₫1.54B | Chi tiết | ||
₫66.01 | +0.011% | ₫6.60 | ₫1.43B | Chi tiết | ||
₫3.00 | -25.24% | ₫260.86M | ₫929.40M | Chi tiết | ||
₫0.02551 | +0.0000016% | ₫8.32K | ₫816.61M | Chi tiết | ||
₫1.86 | -1.19% | ₫391.91K | ₫732.61M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
55 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%