Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫241.03T , đã thay đổi -2.00% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫33.1B, đã thay đổi -0.33% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫32,059.90 | -0.78% | ₫461.90M | ₫32.05T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,586.34 | -0.52% | ₫20.58B | ₫28.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,732.82 | -4.42% | ₫8.56B | ₫5.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫131.20 | -2.17% | ₫4.45B | ₫3.68T | Giao dịchChi tiết | ||
₫30,568.20 | -11.55% | ₫104.20B | ₫2.68T | Giao dịchChi tiết | ||
₫155,357.76 | -3.58% | ₫2.14B | ₫464.28B | Giao dịchChi tiết | ||
₫241.11 | -2.48% | ₫358.95M | ₫74.97B | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,924.20 | -9.32% | ₫67.41B | ₫13.67T | Chi tiết | ||
₫59,702,632.76 | -1.92% | -- | ₫6.78T | Chi tiết | ||
₫2,180,147.16 | -2.75% | ₫559.71K | ₫3.75T | Chi tiết | ||
₫30,148.74 | -0.97% | ₫10.35B | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫3,110.03 | -3.08% | ₫12.68B | ₫2.92T | Chi tiết | ||
₫3,508.13 | -2.54% | ₫110.17B | ₫2.31T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -0.14% | ₫8.57M | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,616,538.01 | +4.25% | ₫1.19B | ₫1.33T | Chi tiết | ||
₫661.51 | +0.006% | ₫2.09M | ₫862.18B | Chi tiết | ||
₫106.82 | -11.55% | -- | ₫668.12B | Chi tiết | ||
₫2,480,323.75 | +0.31% | ₫13.28M | ₫554.42B | Chi tiết | ||
₫7,564.18 | -1.37% | ₫245.30M | ₫533.26B | Chi tiết | ||
₫4,221.03 | +22.24% | ₫8.20M | ₫334.70B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
38 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%