Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫240.72T , đã thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫38.12B, đã thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫31,599.46 | +0.15% | ₫430.64M | ₫31.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,627.33 | +3.69% | ₫30.45B | ₫28.88T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,761.30 | +1.55% | ₫4.94B | ₫5.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫129.82 | +1.09% | ₫3.76B | ₫3.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫30,200.93 | +3.59% | ₫81.23B | ₫2.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫158,089.16 | +5.69% | ₫1.17B | ₫472.44B | Giao dịchChi tiết | ||
₫240.61 | -1.76% | ₫428.45M | ₫74.82B | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,373.59 | +5.10% | ₫73.18B | ₫14.11T | Chi tiết | ||
₫59,299,574.95 | +0.77% | -- | ₫6.73T | Chi tiết | ||
₫30,437.08 | +0.21% | ₫10.33B | ₫3.77T | Chi tiết | ||
₫2,173,365.27 | +3.37% | ₫1.37M | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫3,094.79 | -3.15% | ₫22.49B | ₫2.91T | Chi tiết | ||
₫3,516.48 | +5.18% | ₫105.17B | ₫2.31T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -0.067% | ₫4.31M | ₫1.42T | Chi tiết | ||
₫3,547,494.69 | +3.47% | ₫1.17B | ₫1.30T | Chi tiết | ||
₫662.10 | +0.0096% | ₫2.22M | ₫870.74B | Chi tiết | ||
₫106.23 | +0.065% | -- | ₫664.47B | Chi tiết | ||
₫2,482,459.11 | +0.31% | ₫13.29M | ₫554.90B | Chi tiết | ||
₫7,523.44 | +0.46% | ₫192.88M | ₫530.38B | Chi tiết | ||
₫4,224.66 | -16.48% | ₫15.38M | ₫334.99B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
34 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.29%47.71%