Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫109.98T , đã thay đổi +2.43% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫89.89B, đã thay đổi -0.58% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫9.71 | -0.55% | ₫379.06K | ₫1.57B | Chi tiết | ||
| ₫19.52 | -0.48% | ₫390.39K | ₫976.04M | Chi tiết | ||
| ₫9.10 | +0.62% | ₫5.66M | ₫969.01M | Chi tiết | ||
| ₫89.53 | -8.56% | ₫61.41M | ₫662.04M | Chi tiết | ||
| ₫10,600.33 | +0.38% | ₫29.69M | ₫508.99M | Chi tiết | ||
| ₫206.42 | -- | ₫96.41K | ₫500.69M | Chi tiết | ||
| ₫5.96 | +4.04% | ₫297.92K | ₫464.63M | Chi tiết | ||
| ₫4.80 | -50.43% | ₫1.51B | ₫225.28M | Chi tiết | ||
| ₫0.4446 | +124.29% | ₫293.45K | ₫167.64M | Chi tiết | ||
| ₫0.8395 | -- | ₫267.37K | ₫131.18M | Chi tiết | ||
| ₫0.7375 | +61.11% | ₫41.34M | ₫109.24M | Chi tiết | ||
| ₫335.13 | +0.6% | ₫110.63K | ₫98.76M | Chi tiết | ||
| ₫2.90 | +0.041% | ₫231.81K | ₫33.67M | Chi tiết | ||
| ₫0.4883 | -27.53% | ₫33.61M | ₫24.41M | Chi tiết | ||
| ₫1.51 | +2.33% | ₫1.51B | ₫757.86 | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
13 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.92%48.08%