Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫182.27T , đã thay đổi -3.32% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫548.99B, đã thay đổi +4.75% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫7,027,923.44 | -10.01% | ₫383.77B | ₫107.05T | Giao dịchChi tiết | ||
₫47,494,692.97 | -- | -- | ₫41.35T | Mua coinChi tiết | ||
₫1,100,498.98 | -5.98% | ₫14.29B | ₫10.42T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,627.59 | -1.14% | ₫6.44B | ₫9.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫244,768.87 | -5.74% | ₫1.23B | ₫4.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫167,181.06 | -10.70% | ₫5.28B | ₫2.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,651.46 | -12.57% | ₫126.58B | ₫2.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫229.89 | -16.68% | ₫2.35B | ₫1.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,200.72 | -3.61% | ₫1.78B | ₫1.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫754.28 | -7.93% | ₫5.37B | ₫1.00T | Giao dịchChi tiết | ||
₫86.88 | -8.35% | ₫789.23M | ₫868.81B | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,439,336.83 | -0.1% | ₫1.19B | ₫860.77B | Giao dịchChi tiết | ||
₫224,917.77 | -8.43% | ₫569.49M | ₫557.78B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,535.88 | -5.27% | ₫2.62B | ₫121.20B | Giao dịchChi tiết | ||
₫40.46 | +1.78% | ₫483.18M | ₫23.66B | Giao dịchChi tiết | ||
₫122.21 | -2.66% | ₫665.89M | ₫16.47B | Giao dịchChi tiết | ||
₫26.29 | -14.67% | ₫470.03M | ₫13.14B | Giao dịchChi tiết | ||
₫20.66 | -0.77% | ₫538.97M | ₫11.65B | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,141.48 | +4.73% | ₫304.10M | ₫911.09B | Chi tiết | ||
₫1,231.43 | -5.62% | ₫18.02M | ₫506.07B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
45 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
48.11%51.89%