R
Tính giá Rabbit FinanceRABBIT
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.0005135
-0.045%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Rabbit Finance(RABBIT)?
50%50%
Giới thiệu về Rabbit Finance ( RABBIT )
Hợp đồng
0
0x95a1199...d2f0e1b41
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
rabbitfinance.io
Cộng đồng
Rabbit Finance is a cross-chain excess lending protocol, which can help deposit users obtain more interest and help liquidity farmers obtain higher income through high as 9x leverage and optimized reinvestment strategy.
Xu hướng giá Rabbit Finance (RABBIT)
Cao nhất 24H$0.000518
Thấp nhất 24H$0.0005126
KLGD 24 giờ$44.32
Vốn hóa thị trường
$54.66KMức cao nhất lịch sử (ATH)$2.69
Khối lượng lưu thông
106.44M RABBITMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00005282
Tổng số lượng của coin
179.05M RABBITVốn hóa thị trường/FDV
52.44%Cung cấp tối đa
203.00M RABBITGiá trị pha loãng hoàn toàn
$104.25KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Rabbit Finance (RABBIT)
Giá Rabbit Finance hôm nay là $0.0005135 với khối lượng giao dịch trong 24h là $44.32 và như vậy Rabbit Finance có vốn hóa thị trường là $54.66K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000029%. Giá Rabbit Finance đã biến động -0.045% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000001648 | -0.32% |
24H | -$0.0000002312 | -0.045% |
7D | -$0.000002373 | -0.46% |
30D | -$0.00009027 | -14.95% |
1Y | -$0.0000818 | -13.74% |
Chỉ số độ tin cậy
58.80
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
Các sàn giao dịch RABBIT phổ biến
U RABBIT chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E RABBIT chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I RABBIT chuyển đổi sang INR | ₹0.04 INR |
I RABBIT chuyển đổi sang IDR | Rp7.81 IDR |
C RABBIT chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G RABBIT chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T RABBIT chuyển đổi sang THB | ฿0.02 THB |
R RABBIT chuyển đổi sang RUB | ₽0.05 RUB |
B RABBIT chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A RABBIT chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T RABBIT chuyển đổi sang TRY | ₺0.02 TRY |
C RABBIT chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J RABBIT chuyển đổi sang JPY | ¥0.07 JPY |
H RABBIT chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |