Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫196.35T , đã thay đổi -0.026% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫99.25B, đã thay đổi -0.49% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫228.14 | +2.23% | ₫508.14M | ₫183.97B | Chi tiết | ||
₫2,643.40 | -2.46% | ₫928.07M | ₫178.95B | Chi tiết | ||
₫671.94 | +0.46% | ₫3.98M | ₫98.39B | Chi tiết | ||
₫76.42 | -0.1% | ₫82.90K | ₫74.95B | Chi tiết | ||
₫32,107.95 | -6.07% | ₫441.94M | ₫74.44B | Chi tiết | ||
₫92.16 | -- | ₫948.60 | ₫32.29B | Chi tiết | ||
₫18,055.45 | -- | -- | ₫31.56B | Chi tiết | ||
₫7.23 | +3.90% | ₫77.19M | ₫23.47B | Chi tiết | ||
₫323.90 | -0.96% | ₫30.52K | ₫21.92B | Chi tiết | ||
₫10,215.17 | -- | ₫204.22K | ₫21.08B | Chi tiết | ||
₫2,120.38 | -0.33% | ₫206.06K | ₫15.54B | Chi tiết | ||
₫2.86 | +1.45% | ₫1.67B | ₫12.41B | Chi tiết | ||
₫110.90 | -3.23% | ₫1.39B | ₫11.09B | Chi tiết | ||
₫16.28 | -- | -- | ₫7.70B | Chi tiết | ||
₫29.36 | -6.66% | ₫575.37M | ₫5.68B | Chi tiết | ||
₫279.13 | -- | ₫28.60K | ₫4.99B | Chi tiết | ||
₫9.32 | -0.0007% | ₫6.11M | ₫4.95B | Chi tiết | ||
₫4.08 | -- | -- | ₫4.08B | Chi tiết | ||
₫0.8513 | +0.6% | ₫952.71K | ₫3.51B | Chi tiết | ||
₫17.31 | +0.48% | ₫1.43M | ₫2.80B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
49 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.89%48.11%