Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫251.43T , đã thay đổi -0.99% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫38.23B, đã thay đổi -0.1% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,016.89 | -1.28% | ₫39.67B | ₫35.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,912.06 | +0.14% | ₫385.36M | ₫33.91T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,511.05 | -1.36% | ₫846.53M | ₫10.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫170.76 | -2.12% | ₫3.32B | ₫4.76T | Giao dịchChi tiết | ||
₫36,218.81 | -4.63% | ₫2.25B | ₫3.25T | Giao dịchChi tiết | ||
₫213,946.13 | -3.43% | ₫2.50B | ₫641.65B | Giao dịchChi tiết | ||
₫264.07 | +0.03% | ₫457.68M | ₫81.99B | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,177.56 | +12.89% | ₫69.50B | ₫9.01T | Chi tiết | ||
₫61,233,465.97 | -0.05% | -- | ₫7.05T | Chi tiết | ||
₫2,445,098.64 | -0.83% | ₫1.71M | ₫4.66T | Chi tiết | ||
₫30,511.12 | -0.79% | ₫515.28M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
₫3,812.31 | -3.28% | ₫22.86B | ₫3.58T | Chi tiết | ||
₫4,712.39 | -2.45% | ₫147.53B | ₫3.08T | Chi tiết | ||
₫22,053.65 | +0.26% | ₫1.01B | ₫1.74T | Chi tiết | ||
₫1.01 | -3.34% | ₫803.02K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,088,199.56 | -0.46% | ₫1.03B | ₫1.10T | Chi tiết | ||
₫662.61 | +0.002% | ₫5.95M | ₫982.75B | Chi tiết | ||
₫2,488,498.09 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.25B | Chi tiết | ||
₫86.47 | -3.13% | -- | ₫540.90B | Chi tiết | ||
₫7,148.15 | +0.13% | ₫9.20M | ₫503.93B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
55 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%