NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩18.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng KRW là ₩227,655,976,616,704.17. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng KRW đã tăng ₩0.5756, biểu thị mức tăng +3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng KRW là ₩2,490.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.1129.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang KRW là ₩18.99 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +3.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01433 | 3.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01406 | 3.08% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01433, with a 24-hour trading change of 3.99%, XEM/USDT Spot is $0.01433 and 3.99%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01406 and 3.08%.
Bảng chuyển đổi NEM sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi XEM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 18.99KRW |
2XEM | 37.98KRW |
3XEM | 56.97KRW |
4XEM | 75.96KRW |
5XEM | 94.96KRW |
6XEM | 113.95KRW |
7XEM | 132.94KRW |
8XEM | 151.93KRW |
9XEM | 170.93KRW |
10XEM | 189.92KRW |
100XEM | 1,899.23KRW |
500XEM | 9,496.16KRW |
1000XEM | 18,992.32KRW |
5000XEM | 94,961.6KRW |
10000XEM | 189,923.2KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.05265XEM |
2KRW | 0.1053XEM |
3KRW | 0.1579XEM |
4KRW | 0.2106XEM |
5KRW | 0.2632XEM |
6KRW | 0.3159XEM |
7KRW | 0.3685XEM |
8KRW | 0.4212XEM |
9KRW | 0.4738XEM |
10KRW | 0.5265XEM |
10000KRW | 526.52XEM |
50000KRW | 2,632.64XEM |
100000KRW | 5,265.28XEM |
500000KRW | 26,326.42XEM |
1000000KRW | 52,652.85XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang KRW và KRW sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.19INR |
![]() | Rp216.32IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.32RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.05JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.19 INR, 1 XEM = Rp216.32 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
TON chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01815 |
![]() | 0.000004886 |
![]() | 0.0002569 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 0.208 |
![]() | 0.0006796 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.003525 |
![]() | 1.64 |
![]() | 2.58 |
![]() | 0.6519 |
![]() | 0.0002607 |
![]() | 0.000004912 |
![]() | 344.41 |
![]() | 0.04095 |
![]() | 0.1232 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

โทเค็น RETAIL: โทเค็น SpongeBob-Themed โซลาน่า Chain Memecoin
โทเค็น RETAIL เป็นเหรียญ memecoin ที่ใช้เทคโนโลยี Solana และมีธีมเรื่องราวของ SpongeBob

คู่มือ ATM Token: การซื้อขายและสอนซื้อบนโซ่ BSC
ด้วยการพัฒนาเทคโนโลยีบล็อกเชนอย่างต่อเนื่อง ATM (Automated Teller Machine) สกุลเงินดิจิทัลกำลังเปลี่ยนแปลงความรู้สึกของเราต่อระบบเงินทุน传统

SDT Token: โทเคนละครสั้น สิทธิเท่าเทียมเหรียญ-หุ้น
SDT เป็นโทเคนละครสั้นที่อิงสินทรัพย์จริงและสร้างสิทธิ์เหรียญ-หุ้นเท่าเทียมบนบล็อกเชน

โทเค็น TESLER: ทรัมป์ซื้อ Tesla เพื่อแสดงการสนับสนุนต่อ Musk
Tesler is a meme token inspired by the cultural icons Trump and Musk. The idea was sparked by Trump purchasing a Tesla during a related event to publicly support Elon Musk, declaring, “I Love Tesler.”

FAT Token: คลื่น Memecoin ของวัฒนธรรมแฮิปฮอปสีดำบน Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT โทเค็น: การปฏิวัติตัวแทน AI ในการสร้างวิดีโอ Web3 ในปี 2025
ด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่ปกป้องสิทธิ์ของผู้สร้าง โทเค็น TAT สร้างสรรค์สิ่งสร้างสรรค์และการมีส่วนร่วมของชุมชน
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow

Nghiên cứu Gate: Berachain và Phê chuẩn PoL của nó -- Ai vẫn Tin vào Câu chuyện Blockchain Công cộng?

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Khám phá Gigachad Coin (GIGA): Một Token Meme với Sự Tương Tác Cộng Đồng và Hài Hước
