NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.009695. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng GBP là £65,531,276.19. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng GBP đã giảm £-0.001648, biểu thị mức giảm -14.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng GBP là £1.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00006369.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang GBP là £0.009695 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -14.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01337 | -11.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01314 | -12.11% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01337, with a 24-hour trading change of -11.04%, XEM/USDT Spot is $0.01337 and -11.04%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01314 and -12.11%.
Bảng chuyển đổi NEM sang British Pound
Bảng chuyển đổi XEM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0GBP |
2XEM | 0.01GBP |
3XEM | 0.02GBP |
4XEM | 0.03GBP |
5XEM | 0.04GBP |
6XEM | 0.05GBP |
7XEM | 0.06GBP |
8XEM | 0.07GBP |
9XEM | 0.08GBP |
10XEM | 0.09GBP |
100000XEM | 969.54GBP |
500000XEM | 4,847.7GBP |
1000000XEM | 9,695.41GBP |
5000000XEM | 48,477.05GBP |
10000000XEM | 96,954.1GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 103.14XEM |
2GBP | 206.28XEM |
3GBP | 309.42XEM |
4GBP | 412.56XEM |
5GBP | 515.7XEM |
6GBP | 618.84XEM |
7GBP | 721.99XEM |
8GBP | 825.13XEM |
9GBP | 928.27XEM |
10GBP | 1,031.41XEM |
100GBP | 10,314.15XEM |
500GBP | 51,570.79XEM |
1000GBP | 103,141.58XEM |
5000GBP | 515,707.94XEM |
10000GBP | 1,031,415.89XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang GBP và GBP sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XEM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.08INR |
![]() | Rp195.84IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.19RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.86JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.08 INR, 1 XEM = Rp195.84 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.84 |
![]() | 0.008845 |
![]() | 0.4548 |
![]() | 666.59 |
![]() | 396.51 |
![]() | 1.25 |
![]() | 665.11 |
![]() | 6.8 |
![]() | 2,990.92 |
![]() | 5,027.02 |
![]() | 1,273.24 |
![]() | 0.4567 |
![]() | 516,508.11 |
![]() | 0.00885 |
![]() | 75.15 |
![]() | 223.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Sau hai năm, SBF, người đang trong tù, lại tweet. Còn gì để xem nữa đây?
Bài viết này phân tích sâu về cú sốc thị trường

Các vụ kiện, các diễn biến về quy định, phát triển sinh thái, v.v., tin tức về Ripple đáng xem vào năm 2025
Những bình luận của Trump về kế hoạch dự trữ tiền điện tử quốc gia đã khiến giá của XRP tăng 35% trong vòng 24 giờ.

AI16Z Tăng 40% trong một Ngày, AI Agent Vẫn Đáng Xem Chú Ý?
Với sự cải thiện dần dần của cơ sở hạ tầng và triển khai các kịch bản ứng dụng, giá trị token của AI16Z được dự kiến sẽ có sự tăng trưởng lớn hơn trong tương lai.

Làm thế nào để xem giảm giá tỷ lệ VIP của Gate.io?
Sự thiết lập các mức giảm giá VIP được thực hiện sau khi xem xét cẩn thận nhiều yếu tố, chủ yếu bao gồm khối lượng giao dịch, số lượng GT sở hữu và cấp độ VIP.

Cách xem nhóm thanh khoản của một đồng coin?
Khám phá cách kiểm tra nhóm thanh khoản cho tiền điện tử và hiểu về sự quan trọng của chúng trong DeFi.

Bạn có nên bán Bitcoin của mình? 5 yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi đưa ra quyết định
Cân nhắc bán Bitcoin của bạn? Khám phá 5 yếu tố quan trọng để hướng dẫn quyết định của bạn
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Chỉ số Biến động trong Phái sinh On-Chain: Một Công cụ Giao dịch Mới Giữa Sự không Chắc chắn trên Thị trường

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định mang lãi suất được SEC phê duyệt đầu tiên

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Meshchain Ai là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MC

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M
