NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽1.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng RUB là ₽1,083,645,778,349.06. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng RUB đã tăng ₽0.02391, biểu thị mức tăng +1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng RUB là ₽172.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.007838.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang RUB là ₽1.3 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/RUB trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0141 | 2.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01409 | 4.14% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.0141, with a 24-hour trading change of 2.62%, XEM/USDT Spot is $0.0141 and 2.62%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01409 and 4.14%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi XEM sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 1.3RUB |
2XEM | 2.6RUB |
3XEM | 3.9RUB |
4XEM | 5.21RUB |
5XEM | 6.51RUB |
6XEM | 7.81RUB |
7XEM | 9.12RUB |
8XEM | 10.42RUB |
9XEM | 11.72RUB |
10XEM | 13.02RUB |
100XEM | 130.29RUB |
500XEM | 651.48RUB |
1000XEM | 1,302.96RUB |
5000XEM | 6,514.81RUB |
10000XEM | 13,029.62RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.7674XEM |
2RUB | 1.53XEM |
3RUB | 2.3XEM |
4RUB | 3.06XEM |
5RUB | 3.83XEM |
6RUB | 4.6XEM |
7RUB | 5.37XEM |
8RUB | 6.13XEM |
9RUB | 6.9XEM |
10RUB | 7.67XEM |
1000RUB | 767.48XEM |
5000RUB | 3,837.4XEM |
10000RUB | 7,674.81XEM |
50000RUB | 38,374.08XEM |
100000RUB | 76,748.16XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang RUB và RUB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.19INR |
![]() | Rp215.56IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.05JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.19 INR, 1 XEM = Rp215.56 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
TON chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2603 |
![]() | 0.00006757 |
![]() | 0.003399 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.81 |
![]() | 0.009643 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.04886 |
![]() | 35.68 |
![]() | 23.24 |
![]() | 9.03 |
![]() | 0.003413 |
![]() | 0.00006777 |
![]() | 4,874.54 |
![]() | 0.6032 |
![]() | 1.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

Miyazaki meme热潮:宫崎骏画风与加密货币的碰撞
在3月下旬,加密货币市场迎来了一场前所未有的Miyazaki meme热潮。

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

B3: 2025年加密游戏生态系统的领军者
B3正引领区块链游戏革命,打造开放式游戏生态系统。

CKP代币强势崛起,PancakeSwap生态2025最具潜力黑马
文章详细介绍了Cakepie SubDAO的运作原理、veCAKE机制的优势,以及CKP如何成为DeFi收益之王。

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

Tác động của Sản phẩm ETF Futures đối với Thị trường Tiền điện tử trong tương lai

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Các Chiêu Lừa Đảo Đa Chữ Ký Là Gì Và Người Dùng Làm Thế Nào Để Bảo Vệ Chính Mình?

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?
