NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

XEM/AED: 1 XEM ≈ د.إ0.05688 AED

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.05688. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng AED là د.إ1,880,258,393.6. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0008472, biểu thị mức giảm -1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng AED là د.إ6.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0003115.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang AED

د.إ0.05688-1.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang AED là د.إ0.05688 AED, với tỷ lệ thay đổi là -1.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/AED trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01558
-1.39%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01538
-1.85%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01558, with a 24-hour trading change of -1.39%, XEM/USDT Spot is $0.01558 and -1.39%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01538 and -1.85%.

Bảng chuyển đổi NEM sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi XEM sang AED

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1XEM
0.05AED
2XEM
0.11AED
3XEM
0.17AED
4XEM
0.22AED
5XEM
0.28AED
6XEM
0.34AED
7XEM
0.39AED
8XEM
0.45AED
9XEM
0.51AED
10XEM
0.56AED
10000XEM
568.87AED
50000XEM
2,844.35AED
100000XEM
5,688.7AED
500000XEM
28,443.51AED
1000000XEM
56,887.02AED

Bảng chuyển đổi AED sang XEM

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1AED
17.57XEM
2AED
35.15XEM
3AED
52.73XEM
4AED
70.31XEM
5AED
87.89XEM
6AED
105.47XEM
7AED
123.05XEM
8AED
140.62XEM
9AED
158.2XEM
10AED
175.78XEM
100AED
1,757.87XEM
500AED
8,789.35XEM
1000AED
17,578.7XEM
5000AED
87,893.5XEM
10000AED
175,787XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang AED và AED sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.29 INR, 1 XEM = Rp234.98 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.06
logo BTCBTC
0.001602
logo ETHETH
0.08301
logo USDTUSDT
136.2
logo XRPXRP
63.33
logo BNBBNB
0.2307
logo SOLSOL
1.01
logo USDCUSDC
136.14
logo DOGEDOGE
812.18
logo TRXTRX
531.38
logo ADAADA
209.1
logo STETHSTETH
0.08322
logo WBTCWBTC
0.001604
logo SMARTSMART
115,281.15
logo LEOLEO
14.52
logo AVAXAVAX
6.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.