NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩18.19. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng KRW là ₩218,077,183,771,681.55. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng KRW đã giảm ₩-1.59, biểu thị mức giảm -8.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng KRW là ₩2,490.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.1129.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang KRW là ₩18.19 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -8.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01366 | -8.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0136 | -8.6% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01366, with a 24-hour trading change of -8.32%, XEM/USDT Spot is $0.01366 and -8.32%, and XEM/USDT Perpetual is $0.0136 and -8.6%.
Bảng chuyển đổi NEM sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi XEM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 18.19KRW |
2XEM | 36.38KRW |
3XEM | 54.57KRW |
4XEM | 72.77KRW |
5XEM | 90.96KRW |
6XEM | 109.15KRW |
7XEM | 127.35KRW |
8XEM | 145.54KRW |
9XEM | 163.73KRW |
10XEM | 181.93KRW |
100XEM | 1,819.32KRW |
500XEM | 9,096.6KRW |
1000XEM | 18,193.2KRW |
5000XEM | 90,966.02KRW |
10000XEM | 181,932.04KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.05496XEM |
2KRW | 0.1099XEM |
3KRW | 0.1648XEM |
4KRW | 0.2198XEM |
5KRW | 0.2748XEM |
6KRW | 0.3297XEM |
7KRW | 0.3847XEM |
8KRW | 0.4397XEM |
9KRW | 0.4946XEM |
10KRW | 0.5496XEM |
10000KRW | 549.65XEM |
50000KRW | 2,748.27XEM |
100000KRW | 5,496.55XEM |
500000KRW | 27,482.78XEM |
1000000KRW | 54,965.57XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang KRW và KRW sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.11INR |
![]() | Rp201.45IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.23RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.91JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.11 INR, 1 XEM = Rp201.45 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
TON chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01804 |
![]() | 0.000004866 |
![]() | 0.0002472 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.2083 |
![]() | 0.000686 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.003761 |
![]() | 1.66 |
![]() | 2.65 |
![]() | 0.6798 |
![]() | 0.0002513 |
![]() | 329.31 |
![]() | 0.000004865 |
![]() | 0.04222 |
![]() | 0.1235 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Berita Harian | AS Mengumumkan Tarif Timbal Balik untuk Mempengaruhi Pasar Kripto, The Fed Mungkin Memangkas Suku Bunga Lebih Awal dari Jadwal
The Fed mungkin akan mengumumkan pemotongan suku bunga pada bulan Juni

Token ALE: Revolusi Metaverse yang Didorong oleh Kecerdasan Buatan dari Proyek Ailey
Artikel ini menganalisis kebangkitan Ailey, bintang virtual yang didorong AI, bagaimana teknologi SLM menciptakan pengalaman ultra-personalized, dan aplikasinya yang luas mulai dari game hingga realitas.

Cara Membeli Kripto: Panduan untuk Pemula dalam Memulai Investasi Mata Uang Kripto
Dari memilih platform perdagangan hingga menyimpan aset secara aman, panduan ini akan menjelaskan setiap langkah dalam membeli mata uang kripto untuk membantu Anda memulai dengan mudah dan bertransaksi dengan aman.

Pasar kripto 'Black Monday,' Bitcoin turun di bawah $78,000
Pada 7 April 2025, pasar kripto global mengalami turbulensi parah, dijuluki 'Black Monday' oleh para investor dan media.

Jelajahi Freedogs (FREEDOG Coin), fusi inovatif dari Web3 dan budaya meme
Freedogs adalah proyek cryptocurrency berbasis teknologi Web3, menggabungkan kesenangan budaya meme dengan desentralisasi blockchain.

Mengungkapkan 1SOS Token: Sebuah Bintang Perdagangan Terdesentralisasi Baru di Ekosistem Solana
1SOS tidak hanya membawa konsep inovatif keuangan terdesentralisasi (DeFi), tetapi juga semakin menarik perhatian dengan keunggulan teknologinya yang unik dan potensi pasar.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Tiền điện tử PNUT: Khám phá sự bùng nổ của tiền điện tử Meme PNUT

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Token đòn bẩy được giải thích: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về giao dịch với đòn bẩy

Chỉ số Biến động trong Phái sinh On-Chain: Một Công cụ Giao dịch Mới Giữa Sự không Chắc chắn trên Thị trường
