NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01686. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng USD là $151,739,999.98. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng USD đã giảm $-0.0006497, biểu thị mức giảm -3.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng USD là $1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00008482.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang USD là $0.01686 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/USD trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01676 | -2.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01667 | -2.17% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01676, with a 24-hour trading change of -2.33%, XEM/USDT Spot is $0.01676 and -2.33%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01667 and -2.17%.
Bảng chuyển đổi NEM sang US Dollar
Bảng chuyển đổi XEM sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.01USD |
2XEM | 0.03USD |
3XEM | 0.05USD |
4XEM | 0.06USD |
5XEM | 0.08USD |
6XEM | 0.1USD |
7XEM | 0.11USD |
8XEM | 0.13USD |
9XEM | 0.15USD |
10XEM | 0.16USD |
10000XEM | 168.6USD |
50000XEM | 843USD |
100000XEM | 1,686USD |
500000XEM | 8,430USD |
1000000XEM | 16,860USD |
Bảng chuyển đổi USD sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 59.31XEM |
2USD | 118.62XEM |
3USD | 177.93XEM |
4USD | 237.24XEM |
5USD | 296.55XEM |
6USD | 355.87XEM |
7USD | 415.18XEM |
8USD | 474.49XEM |
9USD | 533.8XEM |
10USD | 593.11XEM |
100USD | 5,931.19XEM |
500USD | 29,655.99XEM |
1000USD | 59,311.98XEM |
5000USD | 296,559.9XEM |
10000USD | 593,119.81XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang USD và USD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.41INR |
![]() | Rp255.76IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.56RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.43JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.41 INR, 1 XEM = Rp255.76 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.29 |
![]() | 0.005914 |
![]() | 0.3133 |
![]() | 500.07 |
![]() | 240.89 |
![]() | 0.8423 |
![]() | 3.72 |
![]() | 500 |
![]() | 3,160.55 |
![]() | 2,082.03 |
![]() | 792.64 |
![]() | 0.3136 |
![]() | 0.005916 |
![]() | 459,558.82 |
![]() | 54.25 |
![]() | 39.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Preço da SEI Coin e Guia de Negociação: Uma Análise Profunda Usando o Gate.io como Exemplo
A moeda SEI, como token nativo do ecossistema Sei Network, tem gradualmente entrado na perspetiva dos investidores com a sua inovação tecnológica e potencial ecológico.

Notícias Diárias | Mercado de Criptomoedas Começa a Descer Ainda Mais à Medida que o Mercado de Ações Segue o Exemplo; Vitalik Buterin Revela o Último 'Desafio' Para Ethereum
O palco econômico global tornou-se relativamente suave à medida que as ações começaram a cair, já que a última onda de lucros corporativos e atividade empresarial indica uma economia global em queda. Da mesma forma, o mercado de criptomoedas também começou a cair em linha com a economia global, sugerindo que a onda anterior de alta era mais uma tendência passageira.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hiểu về Tiền điện tử MOG

Phân Tích Giá Dogwifhat

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số
