NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp213.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng IDR là Rp29,160,918,066,659,320.97. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng IDR đã tăng Rp3.01, biểu thị mức tăng +1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng IDR là Rp28,367.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IDR là Rp213.58 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01411 | 1.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01393 | 1.38% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01411, with a 24-hour trading change of 1.58%, XEM/USDT Spot is $0.01411 and 1.58%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01393 and 1.38%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XEM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 213.58IDR |
2XEM | 427.17IDR |
3XEM | 640.76IDR |
4XEM | 854.35IDR |
5XEM | 1,067.94IDR |
6XEM | 1,281.53IDR |
7XEM | 1,495.12IDR |
8XEM | 1,708.71IDR |
9XEM | 1,922.3IDR |
10XEM | 2,135.89IDR |
100XEM | 21,358.98IDR |
500XEM | 106,794.93IDR |
1000XEM | 213,589.87IDR |
5000XEM | 1,067,949.39IDR |
10000XEM | 2,135,898.78IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.004681XEM |
2IDR | 0.009363XEM |
3IDR | 0.01404XEM |
4IDR | 0.01872XEM |
5IDR | 0.0234XEM |
6IDR | 0.02809XEM |
7IDR | 0.03277XEM |
8IDR | 0.03745XEM |
9IDR | 0.04213XEM |
10IDR | 0.04681XEM |
100000IDR | 468.18XEM |
500000IDR | 2,340.93XEM |
1000000IDR | 4,681.86XEM |
5000000IDR | 23,409.34XEM |
10000000IDR | 46,818.69XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang IDR và IDR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.18INR |
![]() | Rp213.59IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.3RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.03JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.18 INR, 1 XEM = Rp213.59 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001602 |
![]() | 0.0000004302 |
![]() | 0.00002247 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01829 |
![]() | 0.00005948 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.0003139 |
![]() | 0.1429 |
![]() | 0.2314 |
![]() | 0.05889 |
![]() | 0.00002244 |
![]() | 0.0000004308 |
![]() | 30.32 |
![]() | 0.003666 |
![]() | 0.01101 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Berita Harian | AS Mengumumkan Tarif Timbal Balik untuk Mempengaruhi Pasar Kripto, The Fed Mungkin Memangkas Suku Bunga Lebih Awal dari Jadwal
The Fed mungkin akan mengumumkan pemotongan suku bunga pada bulan Juni

Token ALE: Revolusi Metaverse yang Didorong oleh Kecerdasan Buatan dari Proyek Ailey
Artikel ini menganalisis kebangkitan Ailey, bintang virtual yang didorong AI, bagaimana teknologi SLM menciptakan pengalaman ultra-personalized, dan aplikasinya yang luas mulai dari game hingga realitas.

Cara Membeli Kripto: Panduan untuk Pemula dalam Memulai Investasi Mata Uang Kripto
Dari memilih platform perdagangan hingga menyimpan aset secara aman, panduan ini akan menjelaskan setiap langkah dalam membeli mata uang kripto untuk membantu Anda memulai dengan mudah dan bertransaksi dengan aman.

Pasar kripto 'Black Monday,' Bitcoin turun di bawah $78,000
Pada 7 April 2025, pasar kripto global mengalami turbulensi parah, dijuluki 'Black Monday' oleh para investor dan media.

Jelajahi Freedogs (FREEDOG Coin), fusi inovatif dari Web3 dan budaya meme
Freedogs adalah proyek cryptocurrency berbasis teknologi Web3, menggabungkan kesenangan budaya meme dengan desentralisasi blockchain.

Mengungkapkan 1SOS Token: Sebuah Bintang Perdagangan Terdesentralisasi Baru di Ekosistem Solana
1SOS tidak hanya membawa konsep inovatif keuangan terdesentralisasi (DeFi), tetapi juga semakin menarik perhatian dengan keunggulan teknologinya yang unik dan potensi pasar.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Khám phá Gigachad Coin (GIGA): Một Token Meme với Sự Tương Tác Cộng Đồng và Hài Hước

ETF Litecoin: Tình hình hiện tại và triển vọng trong tương lai

Cách đọc biểu đồ nến: Hướng dẫn bắt đầu nhanh
