NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Brazilian Real (BRL)

XEM/BRL: 1 XEM ≈ R$0.07658 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.07658. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng BRL là R$3,749,135,954.57. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng BRL đã tăng R$0.001081, biểu thị mức tăng +1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng BRL là R$10.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0004613.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang BRL

R$0.07658+1.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang BRL là R$0.07658 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/BRL trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.0141
1.43%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01398
1.75%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.0141, with a 24-hour trading change of 1.43%, XEM/USDT Spot is $0.0141 and 1.43%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01398 and 1.75%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi XEM sang BRL

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1XEM
0.07BRL
2XEM
0.15BRL
3XEM
0.22BRL
4XEM
0.3BRL
5XEM
0.38BRL
6XEM
0.45BRL
7XEM
0.53BRL
8XEM
0.61BRL
9XEM
0.68BRL
10XEM
0.76BRL
10000XEM
765.85BRL
50000XEM
3,829.26BRL
100000XEM
7,658.53BRL
500000XEM
38,292.67BRL
1000000XEM
76,585.34BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang XEM

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1BRL
13.05XEM
2BRL
26.11XEM
3BRL
39.17XEM
4BRL
52.22XEM
5BRL
65.28XEM
6BRL
78.34XEM
7BRL
91.4XEM
8BRL
104.45XEM
9BRL
117.51XEM
10BRL
130.57XEM
100BRL
1,305.73XEM
500BRL
6,528.66XEM
1000BRL
13,057.32XEM
5000BRL
65,286.64XEM
10000BRL
130,573.28XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang BRL và BRL sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.18 INR, 1 XEM = Rp213.59 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.46
logo BTCBTC
0.001199
logo ETHETH
0.06266
logo USDTUSDT
91.99
logo XRPXRP
51.03
logo BNBBNB
0.1658
logo USDCUSDC
91.84
logo SOLSOL
0.8756
logo TRXTRX
398.69
logo DOGEDOGE
645.48
logo ADAADA
164.26
logo STETHSTETH
0.06244
logo WBTCWBTC
0.001201
logo SMARTSMART
84,566.32
logo LEOLEO
10.22
logo TONTON
30.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.