NAVI ProtocolChuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NAVX/IDR: 1 NAVX ≈ Rp1,004.69 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,004.69. Với nguồn cung lưu hành là 576,047,447.17 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng IDR là Rp8,779,484,972,196,364.68. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng IDR đã giảm Rp-39.66, biểu thị mức giảm -3.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng IDR là Rp6,492.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp151.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang IDR

Rp1,004.69-3.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAVX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.06621
-3.49%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06592
-3.85%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.06621, with a 24-hour trading change of -3.49%, NAVX/USDT Spot is $0.06621 and -3.49%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.06592 and -3.85%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NAVX sang IDR

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NAVX
1,004.69IDR
2NAVX
2,009.38IDR
3NAVX
3,014.07IDR
4NAVX
4,018.76IDR
5NAVX
5,023.45IDR
6NAVX
6,028.14IDR
7NAVX
7,032.84IDR
8NAVX
8,037.53IDR
9NAVX
9,042.22IDR
10NAVX
10,046.91IDR
100NAVX
100,469.15IDR
500NAVX
502,345.79IDR
1000NAVX
1,004,691.59IDR
5000NAVX
5,023,457.97IDR
10000NAVX
10,046,915.95IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NAVX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1IDR
0.0009953NAVX
2IDR
0.00199NAVX
3IDR
0.002985NAVX
4IDR
0.003981NAVX
5IDR
0.004976NAVX
6IDR
0.005971NAVX
7IDR
0.006967NAVX
8IDR
0.007962NAVX
9IDR
0.008957NAVX
10IDR
0.009953NAVX
1000000IDR
995.33NAVX
5000000IDR
4,976.65NAVX
10000000IDR
9,953.3NAVX
50000000IDR
49,766.51NAVX
100000000IDR
99,533.03NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang IDR và IDR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAVX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.07 USD, 1 NAVX = €0.06 EUR, 1 NAVX = ₹5.53 INR, 1 NAVX = Rp1,004.69 IDR, 1 NAVX = $0.09 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿2.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001521
logo BTCBTC
0.0000003187
logo ETHETH
0.00001307
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01395
logo BNBBNB
0.00005089
logo SOLSOL
0.0001962
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1526
logo ADAADA
0.04374
logo TRXTRX
0.1212
logo STETHSTETH
0.00001301
logo WBTCWBTC
0.0000003181
logo SUISUI
0.008579
logo LINKLINK
0.002057
logo AVAXAVAX
0.001406

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAVI Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAVI Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.