NAVI Protocol Thị trường hôm nay
NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0589. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 489,316,823.38 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng EUR là €25,822,897.89. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.01449, biểu thị mức tăng +32.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng EUR là €0.3834, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang EUR là €0.0589 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +32.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAVX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NAVI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06588 | 27.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06512 | 29.16% |
The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.06588, with a 24-hour trading change of 27.52%, NAVX/USDT Spot is $0.06588 and 27.52%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.06512 and 29.16%.
Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi NAVX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAVX | 0.05EUR |
2NAVX | 0.11EUR |
3NAVX | 0.17EUR |
4NAVX | 0.23EUR |
5NAVX | 0.29EUR |
6NAVX | 0.35EUR |
7NAVX | 0.41EUR |
8NAVX | 0.47EUR |
9NAVX | 0.53EUR |
10NAVX | 0.58EUR |
10000NAVX | 589.05EUR |
50000NAVX | 2,945.27EUR |
100000NAVX | 5,890.54EUR |
500000NAVX | 29,452.71EUR |
1000000NAVX | 58,905.42EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NAVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 16.97NAVX |
2EUR | 33.95NAVX |
3EUR | 50.92NAVX |
4EUR | 67.9NAVX |
5EUR | 84.88NAVX |
6EUR | 101.85NAVX |
7EUR | 118.83NAVX |
8EUR | 135.81NAVX |
9EUR | 152.78NAVX |
10EUR | 169.76NAVX |
100EUR | 1,697.63NAVX |
500EUR | 8,488.18NAVX |
1000EUR | 16,976.36NAVX |
5000EUR | 84,881.82NAVX |
10000EUR | 169,763.65NAVX |
Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang EUR và EUR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAVX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến
NAVI Protocol | 1 NAVX |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.49INR |
![]() | Rp997.41IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.17THB |
NAVI Protocol | 1 NAVX |
---|---|
![]() | ₽6.08RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.24TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.47JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.07 USD, 1 NAVX = €0.06 EUR, 1 NAVX = ₹5.49 INR, 1 NAVX = Rp997.41 IDR, 1 NAVX = $0.09 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿2.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.89 |
![]() | 0.005962 |
![]() | 0.3142 |
![]() | 557.94 |
![]() | 254.15 |
![]() | 0.918 |
![]() | 3.64 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,076.1 |
![]() | 776.21 |
![]() | 2,291.98 |
![]() | 0.3151 |
![]() | 373,559.57 |
![]() | 0.005965 |
![]() | 155 |
![]() | 36.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAVI Protocol của bạn
Nhập số lượng NAVX của bạn
Nhập số lượng NAVX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAVI Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)
Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Typus là gì?

So sánh SUI và Aptos: Cái nào hiển thị nhiều hứa hẹn hơn?

NAVX ($NAVX) là gì?

Sui Blockchain là gì?
