NAVI Protocol Thị trường hôm nay
NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4637. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 489,316,823.38 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng CNY là ¥1,600,509,670.28. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.1141, biểu thị mức tăng +32.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng CNY là ¥3.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07053.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang CNY là ¥0.4637 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +32.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAVX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch NAVI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06588 | 27.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06512 | 29.16% |
The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.06588, with a 24-hour trading change of 27.52%, NAVX/USDT Spot is $0.06588 and 27.52%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.06512 and 29.16%.
Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NAVX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAVX | 0.46CNY |
2NAVX | 0.92CNY |
3NAVX | 1.39CNY |
4NAVX | 1.85CNY |
5NAVX | 2.31CNY |
6NAVX | 2.78CNY |
7NAVX | 3.24CNY |
8NAVX | 3.7CNY |
9NAVX | 4.17CNY |
10NAVX | 4.63CNY |
1000NAVX | 463.74CNY |
5000NAVX | 2,318.73CNY |
10000NAVX | 4,637.47CNY |
50000NAVX | 23,187.39CNY |
100000NAVX | 46,374.79CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NAVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.15NAVX |
2CNY | 4.31NAVX |
3CNY | 6.46NAVX |
4CNY | 8.62NAVX |
5CNY | 10.78NAVX |
6CNY | 12.93NAVX |
7CNY | 15.09NAVX |
8CNY | 17.25NAVX |
9CNY | 19.4NAVX |
10CNY | 21.56NAVX |
100CNY | 215.63NAVX |
500CNY | 1,078.17NAVX |
1000CNY | 2,156.34NAVX |
5000CNY | 10,781.71NAVX |
10000CNY | 21,563.43NAVX |
Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang CNY và CNY sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAVX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến
NAVI Protocol | 1 NAVX |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.49INR |
![]() | Rp997.41IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.17THB |
NAVI Protocol | 1 NAVX |
---|---|
![]() | ₽6.08RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.24TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.47JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.07 USD, 1 NAVX = €0.06 EUR, 1 NAVX = ₹5.49 INR, 1 NAVX = Rp997.41 IDR, 1 NAVX = $0.09 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿2.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.03 |
![]() | 0.0007573 |
![]() | 0.03991 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.28 |
![]() | 0.1166 |
![]() | 0.463 |
![]() | 70.91 |
![]() | 390.72 |
![]() | 98.59 |
![]() | 291.12 |
![]() | 0.04003 |
![]() | 47,449.67 |
![]() | 0.0007577 |
![]() | 19.68 |
![]() | 4.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAVI Protocol của bạn
Nhập số lượng NAVX của bạn
Nhập số lượng NAVX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAVI Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)
Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Typus là gì?

So sánh SUI và Aptos: Cái nào hiển thị nhiều hứa hẹn hơn?

NAVX ($NAVX) là gì?

Sui Blockchain là gì?
