NAVI ProtocolChuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Indian Rupee (INR)

NAVX/INR: 1 NAVX ≈ ₹5.49 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 489,316,823.38 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng INR là ₹224,543,144,285.18. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng INR đã tăng ₹1.35, biểu thị mức tăng +32.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng INR là ₹35.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8354.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang INR

5.49+32.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang INR là ₹5.49 INR, với tỷ lệ thay đổi là +32.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAVX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.06588
27.94%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06512
29.16%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.06588, with a 24-hour trading change of 27.94%, NAVX/USDT Spot is $0.06588 and 27.94%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.06512 and 29.16%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NAVX sang INR

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NAVX
5.49INR
2NAVX
10.98INR
3NAVX
16.47INR
4NAVX
21.97INR
5NAVX
27.46INR
6NAVX
32.95INR
7NAVX
38.45INR
8NAVX
43.94INR
9NAVX
49.43INR
10NAVX
54.92INR
100NAVX
549.29INR
500NAVX
2,746.45INR
1000NAVX
5,492.91INR
5000NAVX
27,464.56INR
10000NAVX
54,929.12INR

Bảng chuyển đổi INR sang NAVX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1INR
0.182NAVX
2INR
0.3641NAVX
3INR
0.5461NAVX
4INR
0.7282NAVX
5INR
0.9102NAVX
6INR
1.09NAVX
7INR
1.27NAVX
8INR
1.45NAVX
9INR
1.63NAVX
10INR
1.82NAVX
1000INR
182.05NAVX
5000INR
910.26NAVX
10000INR
1,820.52NAVX
50000INR
9,102.63NAVX
100000INR
18,205.27NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang INR và INR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAVX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.07 USD, 1 NAVX = €0.06 EUR, 1 NAVX = ₹5.49 INR, 1 NAVX = Rp997.41 IDR, 1 NAVX = $0.09 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿2.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2562
logo BTCBTC
0.00006393
logo ETHETH
0.00337
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.009845
logo SOLSOL
0.03909
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.98
logo ADAADA
8.32
logo TRXTRX
24.57
logo STETHSTETH
0.003379
logo SMARTSMART
4,006.01
logo WBTCWBTC
0.00006397
logo SUISUI
1.66
logo LINKLINK
0.3926

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAVI Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAVI Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.