NAVI Protocol Thị trường hôm nay
NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp997.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 489,316,823.38 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng IDR là Rp7,403,582,722,031,715.54. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng IDR đã tăng Rp245.41, biểu thị mức tăng +32.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng IDR là Rp6,492.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp151.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang IDR là Rp997.41 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +32.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAVX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NAVI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06588 | 27.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06512 | 29.16% |
The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.06588, with a 24-hour trading change of 27.52%, NAVX/USDT Spot is $0.06588 and 27.52%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.06512 and 29.16%.
Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NAVX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAVX | 997.41IDR |
2NAVX | 1,994.82IDR |
3NAVX | 2,992.23IDR |
4NAVX | 3,989.64IDR |
5NAVX | 4,987.05IDR |
6NAVX | 5,984.46IDR |
7NAVX | 6,981.87IDR |
8NAVX | 7,979.28IDR |
9NAVX | 8,976.69IDR |
10NAVX | 9,974.1IDR |
100NAVX | 99,741.01IDR |
500NAVX | 498,705.06IDR |
1000NAVX | 997,410.12IDR |
5000NAVX | 4,987,050.61IDR |
10000NAVX | 9,974,101.22IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NAVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001002NAVX |
2IDR | 0.002005NAVX |
3IDR | 0.003007NAVX |
4IDR | 0.00401NAVX |
5IDR | 0.005012NAVX |
6IDR | 0.006015NAVX |
7IDR | 0.007018NAVX |
8IDR | 0.00802NAVX |
9IDR | 0.009023NAVX |
10IDR | 0.01002NAVX |
100000IDR | 100.25NAVX |
500000IDR | 501.29NAVX |
1000000IDR | 1,002.59NAVX |
5000000IDR | 5,012.98NAVX |
10000000IDR | 10,025.96NAVX |
Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang IDR và IDR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAVX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến
NAVI Protocol | 1 NAVX |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.49INR |
![]() | Rp997.41IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.17THB |
NAVI Protocol | 1 NAVX |
---|---|
![]() | ₽6.08RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.24TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.47JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.07 USD, 1 NAVX = €0.06 EUR, 1 NAVX = ₹5.49 INR, 1 NAVX = Rp997.41 IDR, 1 NAVX = $0.09 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿2.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001411 |
![]() | 0.0000003521 |
![]() | 0.00001856 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.015 |
![]() | 0.00005422 |
![]() | 0.0002152 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1816 |
![]() | 0.04584 |
![]() | 0.1353 |
![]() | 0.00001861 |
![]() | 22.06 |
![]() | 0.0000003523 |
![]() | 0.009154 |
![]() | 0.002162 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAVI Protocol của bạn
Nhập số lượng NAVX của bạn
Nhập số lượng NAVX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAVI Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)
Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Typus là gì?

So sánh SUI và Aptos: Cái nào hiển thị nhiều hứa hẹn hơn?

NAVX ($NAVX) là gì?

Sui Blockchain là gì?
