Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.2577. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng BRL là R$3,365,810.34. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng BRL đã giảm R$-0.01033, biểu thị mức giảm -3.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng BRL là R$4.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2338.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang BRL là R$0.2577 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -3.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04815 | 0.04% |
The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.04815, with a 24-hour trading change of 0.04%, L1/USDT Spot is $0.04815 and 0.04%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi L1 sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 0.25BRL |
2L1 | 0.51BRL |
3L1 | 0.77BRL |
4L1 | 1.03BRL |
5L1 | 1.28BRL |
6L1 | 1.54BRL |
7L1 | 1.8BRL |
8L1 | 2.06BRL |
9L1 | 2.31BRL |
10L1 | 2.57BRL |
1000L1 | 257.76BRL |
5000L1 | 1,288.84BRL |
10000L1 | 2,577.68BRL |
50000L1 | 12,888.42BRL |
100000L1 | 25,776.84BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 3.87L1 |
2BRL | 7.75L1 |
3BRL | 11.63L1 |
4BRL | 15.51L1 |
5BRL | 19.39L1 |
6BRL | 23.27L1 |
7BRL | 27.15L1 |
8BRL | 31.03L1 |
9BRL | 34.91L1 |
10BRL | 38.79L1 |
100BRL | 387.94L1 |
500BRL | 1,939.72L1 |
1000BRL | 3,879.45L1 |
5000BRL | 19,397.25L1 |
10000BRL | 38,794.51L1 |
Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang BRL và BRL sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 L1 sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.96INR |
![]() | Rp718.89IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.56THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽4.38RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.62TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.82JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.05 USD, 1 L1 = €0.04 EUR, 1 L1 = ₹3.96 INR, 1 L1 = Rp718.89 IDR, 1 L1 = $0.06 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.27 |
![]() | 0.001167 |
![]() | 0.06059 |
![]() | 91.97 |
![]() | 48.83 |
![]() | 0.1622 |
![]() | 91.85 |
![]() | 0.8487 |
![]() | 617.68 |
![]() | 397.04 |
![]() | 157.13 |
![]() | 0.06101 |
![]() | 0.001171 |
![]() | 83,264.12 |
![]() | 10.03 |
![]() | 30.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Token PLUME: Solusi Inovatif untuk Jaringan RWAfi L1 yang Berbasis Kripto
Jelajahi Token PLUME: Jaringan RWAfi L1 pertama yang difokuskan pada kripto-natif.

Token PLUME: Mengubah Hasil Aset Asli Kripto dengan Jaringan RWAfi L1 Revolusioner
Token PLUME memimpin revolusi RWAfi, dan Jaringan Plume menciptakan ekosistem L1 yang inovatif. Jelajahi aset kripto asli, derivatif RWA, dan penambangan hasil on-chain.

Token S: Mekanisme Insentif DeFi dari Platform L1 EVM Berkualitas Tinggi Sonic
Token S memimpin revolusi platform EVM L1 Sonics yang berkinerja tinggi, mencapai 10.000 TPS dan konfirmasi dalam hitungan detik.

Hyperliquid Token HYPE: Sistem Keuangan Terbuka On-chain untuk Blockchain L1 berkinerja tinggi
Jelajahi blockchain L1 revolusioner yang memiliki performa tinggi dan ekonomi token HYPE dari Hyperliquid.

Token HYPE: Token asli Hyperliquid High Performance L1 dan sistem keuangan terbuka on-chain-nya
Token HYPE adalah asli dari ekosistem Hyperliquid, dan sebagai inti dari rantai L1 yang berkinerja tinggi.

XION: Revolusi Blockchain L1 Tanpa Dompet yang Mengubah Aksesibilitas Web3
XION adalah blockchain L1 tanpa dompet yang revolusioner dan dapat diakses secara Web3. Dengan email sederhana, pengguna dapat bergabung dengan mudah, menjembatani kesenjangan antara pengguna kripto yang sudah mahir dan pendatang baru.
Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

SwellChain là gì?

LayerZero Crypto: Người thay đổi trò chơi trong khả năng tương tác chuỗi cross

Newton: Đạt được Sự thống nhất Chuỗi với Một Ví tiền

Hyperliquid (HYPE) là gì?
