Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lamina1 chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.2591. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của Lamina1 tính bằng BRL là R$3,383,566.25. Trong 24h qua, giá của Lamina1 tính bằng BRL đã tăng R$0.004908, biểu thị mức tăng +1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lamina1 tính bằng BRL là R$4.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2338.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang BRL là R$0.2591 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0479 | 3.32% |
The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.0479, with a 24-hour trading change of 3.32%, L1/USDT Spot is $0.0479 and 3.32%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi L1 sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 0.25BRL |
2L1 | 0.51BRL |
3L1 | 0.77BRL |
4L1 | 1.03BRL |
5L1 | 1.29BRL |
6L1 | 1.55BRL |
7L1 | 1.81BRL |
8L1 | 2.07BRL |
9L1 | 2.33BRL |
10L1 | 2.59BRL |
1000L1 | 259.12BRL |
5000L1 | 1,295.64BRL |
10000L1 | 2,591.28BRL |
50000L1 | 12,956.41BRL |
100000L1 | 25,912.82BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 3.85L1 |
2BRL | 7.71L1 |
3BRL | 11.57L1 |
4BRL | 15.43L1 |
5BRL | 19.29L1 |
6BRL | 23.15L1 |
7BRL | 27.01L1 |
8BRL | 30.87L1 |
9BRL | 34.73L1 |
10BRL | 38.59L1 |
100BRL | 385.9L1 |
500BRL | 1,929.54L1 |
1000BRL | 3,859.09L1 |
5000BRL | 19,295.46L1 |
10000BRL | 38,590.92L1 |
Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang BRL và BRL sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 L1 sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.95INR |
![]() | Rp717.53IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.56THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽4.37RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.61TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.81JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.05 USD, 1 L1 = €0.04 EUR, 1 L1 = ₹3.95 INR, 1 L1 = Rp717.53 IDR, 1 L1 = $0.06 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.41 |
![]() | 0.001142 |
![]() | 0.05783 |
![]() | 91.95 |
![]() | 48.01 |
![]() | 0.1626 |
![]() | 91.88 |
![]() | 0.8202 |
![]() | 600.02 |
![]() | 397.23 |
![]() | 153.89 |
![]() | 0.05934 |
![]() | 0.001141 |
![]() | 82,147.98 |
![]() | 10.24 |
![]() | 29.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

عملة PLUME: حلاً مبتكرًا لشبكة RWAfi L1 الرقمية
استكشف عملة PLUME: أول شبكة RWAfi L1 متخصصة في المستخدمين الرقميين.

عملة PLUME: ثورة في عوائد الأصول الرقمية الأصلية مع شبكة RWAfi L1
عملة PLUME تقود ثورة RWAfi، وتنشئ شبكة Plume نظامًا بيئيًا L1 مبتكرًا. استكشف الأصول المشفرة الأصلية، ومشتقات RWA، وتعدين العائد على السلسلة.

S Token: آلية حوافز DeFi لمنصة EVM L1 عالية الأداء من Sonic
S tokens تقود ثورة منصة Sonics عالية الأداء EVM L1، حيث تصل إلى 10،000 TPS وتأكيد دون ثانية واحدة.

عملة Hyperliquid HYPE: نظام مالي مفتوح داخل السلسلة للبلوكتشين L1 عالي الأداء
استكشف سلسلة الكتلة L1 الثورية ذات الأداء العالي والبيئة التي تعمل بها عملة HYPE في Hyperliquid.

عملة HYPE: عملة Hyperliquid High Performance L1 الأصلية ونظامها المالي المفتوح داخل السلسلة
عملة HYPE هي متصلة بشكل أساسي ببيئة Hyperliquid، وتعد النواة الأساسية لسلسلة L1 عالية الأداء.

XION: الثورة في بلوكتشين L1 التي تحدث ثورة في إمكانية الوصول إلى ويب3 بدون محفظة
إن XION هي سلسلة كتلية L1 بدون محفظة رائدة في مجالها والتي تحدث ثورة في إمكانية الوصول إلى Web3. باستخدام بريد إلكتروني بسيط، يمكن للمستخدمين الانضمام بسلاسة، مع تقليل الفجوة بين خبراء العملات الرقمية والمستخدمين ال
Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

SwellChain là gì?

LayerZero Crypto: Người thay đổi trò chơi trong khả năng tương tác chuỗi cross

Newton: Đạt được Sự thống nhất Chuỗi với Một Ví tiền

Hyperliquid (HYPE) là gì?
