Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lamina1 chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của Lamina1 tính bằng INR là ₹811,586,728.54. Trong 24h qua, giá của Lamina1 tính bằng INR đã tăng ₹0.2364, biểu thị mức tăng +6.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lamina1 tính bằng INR là ₹75.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang INR là ₹4.04 INR, với tỷ lệ thay đổi là +6.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/INR trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04855 | 5.54% |
The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.04855, with a 24-hour trading change of 5.54%, L1/USDT Spot is $0.04855 and 5.54%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi L1 sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 4.05INR |
2L1 | 8.1INR |
3L1 | 12.15INR |
4L1 | 16.2INR |
5L1 | 20.25INR |
6L1 | 24.3INR |
7L1 | 28.35INR |
8L1 | 32.4INR |
9L1 | 36.45INR |
10L1 | 40.5INR |
100L1 | 405.09INR |
500L1 | 2,025.48INR |
1000L1 | 4,050.97INR |
5000L1 | 20,254.85INR |
10000L1 | 40,509.7INR |
Bảng chuyển đổi INR sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.2468L1 |
2INR | 0.4937L1 |
3INR | 0.7405L1 |
4INR | 0.9874L1 |
5INR | 1.23L1 |
6INR | 1.48L1 |
7INR | 1.72L1 |
8INR | 1.97L1 |
9INR | 2.22L1 |
10INR | 2.46L1 |
1000INR | 246.85L1 |
5000INR | 1,234.27L1 |
10000INR | 2,468.54L1 |
50000INR | 12,342.71L1 |
100000INR | 24,685.43L1 |
Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang INR và INR sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 L1 sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.05INR |
![]() | Rp734.82IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.6THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽4.48RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.65TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.98JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.05 USD, 1 L1 = €0.04 EUR, 1 L1 = ₹4.05 INR, 1 L1 = Rp734.82 IDR, 1 L1 = $0.07 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2769 |
![]() | 0.00007478 |
![]() | 0.003805 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.06 |
![]() | 0.01061 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05418 |
![]() | 38.67 |
![]() | 25.38 |
![]() | 9.74 |
![]() | 0.003793 |
![]() | 4,962.67 |
![]() | 0.00007491 |
![]() | 0.6653 |
![]() | 1.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Token PLUME: Uma Solução Inovadora para a Rede RWAfi L1 Cripto-Nativa
Explore Token PLUME: A primeira rede RWAfi L1 focada em nativos de cripto.

Token PLUME: revolucionando os rendimentos de ativos cripto-nativos com a rede RWAfi L1
Os tokens PLUME lideram a revolução da RWAfi e a Plume Network cria um ecossistema inovador L1. Explore ativos nativos de criptografia, derivados de RWA e mineração de rendimento on-chain.

S Token: O mecanismo de incentivo DeFi da plataforma EVM L1 de alto desempenho da Sonic
Os tokens S lideram a revolução da plataforma de alto desempenho EVM L1 da Sonics, alcançando 10.000 TPS e confirmação em menos de um segundo.

Token Hyperliquid HYPE: Um sistema financeiro aberto na cadeia para Blockchain L1 de alta performance
Explore a revolucionária blockchain de alto desempenho L1 e o ecossistema de tokens HYPE da Hyperliquid.

Token HYPE: Token nativo de alto desempenho da Hyperliquid L1 e seu sistema financeiro aberto na cadeia
O token HYPE é nativo do ecossistema Hyperliquid e é o núcleo de uma cadeia L1 de alto desempenho.

XION: A Revolução da Blockchain L1 sem Carteira que Revoluciona a Acessibilidade do Web3
XION é uma blockchain L1 inovadora sem carteira que está revolucionando a acessibilidade do Web3. Com um simples e-mail, os usuários podem embarcar sem problemas, eliminando a lacuna entre os nativos de criptomoedas e os recém-chegados.
Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

SwellChain là gì?

LayerZero Crypto: Người thay đổi trò chơi trong khả năng tương tác chuỗi cross

Newton: Đạt được Sự thống nhất Chuỗi với Một Ví tiền

Hyperliquid (HYPE) là gì?
