Iron BankChuyển đổi Iron Bank (IB) sang Thai Baht (THB)

IB/THB: 1 IB ≈ ฿27.39 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿27.39. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng THB là ฿171,554,049.52. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng THB đã giảm ฿-0.07692, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng THB là ฿8,368.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿5.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang THB

฿27.39-0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang THB là ฿27.39 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IB/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/THB trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IB/-- Spot is $ and 0%, and IB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi IB sang THB

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1IB
27.39THB
2IB
54.79THB
3IB
82.19THB
4IB
109.59THB
5IB
136.98THB
6IB
164.38THB
7IB
191.78THB
8IB
219.18THB
9IB
246.58THB
10IB
273.97THB
100IB
2,739.77THB
500IB
13,698.89THB
1000IB
27,397.78THB
5000IB
136,988.94THB
10000IB
273,977.89THB

Bảng chuyển đổi THB sang IB

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1THB
0.03649IB
2THB
0.07299IB
3THB
0.1094IB
4THB
0.1459IB
5THB
0.1824IB
6THB
0.2189IB
7THB
0.2554IB
8THB
0.2919IB
9THB
0.3284IB
10THB
0.3649IB
10000THB
364.99IB
50000THB
1,824.96IB
100000THB
3,649.92IB
500000THB
18,249.64IB
1000000THB
36,499.29IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang THB và THB sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IB sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.83 USD, 1 IB = €0.74 EUR, 1 IB = ₹69.4 INR, 1 IB = Rp12,601.03 IDR, 1 IB = $1.13 CAD, 1 IB = £0.62 GBP, 1 IB = ฿27.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6423
logo BTCBTC
0.000161
logo ETHETH
0.008384
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
6.74
logo BNBBNB
0.02496
logo SOLSOL
0.09984
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
83.68
logo ADAADA
21.36
logo TRXTRX
61.7
logo STETHSTETH
0.00842
logo SMARTSMART
9,480.56
logo WBTCWBTC
0.0001613
logo SUISUI
5.06
logo LINKLINK
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iron Bank của bạn

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iron Bank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

Tìm hiểu thêm về Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.