Iron BankChuyển đổi Iron Bank (IB) sang Indonesian Rupiah (IDR)

IB/IDR: 1 IB ≈ Rp12,601.02 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp12,601.02. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng IDR là Rp36,289,581,494,624.38. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng IDR đã giảm Rp-35.38, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng IDR là Rp3,849,017.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,758.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang IDR

Rp12,601.02-0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IB/-- Spot is $ and 0%, and IB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi IB sang IDR

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IB
12,601.02IDR
2IB
25,202.05IDR
3IB
37,803.08IDR
4IB
50,404.11IDR
5IB
63,005.14IDR
6IB
75,606.17IDR
7IB
88,207.2IDR
8IB
100,808.23IDR
9IB
113,409.26IDR
10IB
126,010.29IDR
100IB
1,260,102.91IDR
500IB
6,300,514.59IDR
1000IB
12,601,029.18IDR
5000IB
63,005,145.92IDR
10000IB
126,010,291.84IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1IDR
0.00007935IB
2IDR
0.0001587IB
3IDR
0.000238IB
4IDR
0.0003174IB
5IDR
0.0003967IB
6IDR
0.0004761IB
7IDR
0.0005555IB
8IDR
0.0006348IB
9IDR
0.0007142IB
10IDR
0.0007935IB
10000000IDR
793.58IB
50000000IDR
3,967.92IB
100000000IDR
7,935.85IB
500000000IDR
39,679.29IB
1000000000IDR
79,358.59IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang IDR và IDR sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.83 USD, 1 IB = €0.74 EUR, 1 IB = ₹69.4 INR, 1 IB = Rp12,601.03 IDR, 1 IB = $1.13 CAD, 1 IB = £0.62 GBP, 1 IB = ฿27.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001392
logo BTCBTC
0.00000036
logo ETHETH
0.00001937
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.0153
logo BNBBNB
0.00005409
logo SOLSOL
0.0002278
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1925
logo ADAADA
0.05012
logo TRXTRX
0.1336
logo STETHSTETH
0.00001942
logo SMARTSMART
21.23
logo WBTCWBTC
0.0000003615
logo AVAXAVAX
0.001521
logo LINKLINK
0.002377

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iron Bank của bạn

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iron Bank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

Tìm hiểu thêm về Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.