Iron BankChuyển đổi Iron Bank (IB) sang Japanese Yen (JPY)

IB/JPY: 1 IB ≈ ¥119.61 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥119.61. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng JPY là ¥3,270,101,024.32. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng JPY đã giảm ¥-0.3358, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng JPY là ¥36,537.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥26.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang JPY

¥119.61-0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang JPY là ¥119.61 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IB/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IB/-- Spot is $ and 0%, and IB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi IB sang JPY

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1IB
119.61JPY
2IB
239.23JPY
3IB
358.85JPY
4IB
478.47JPY
5IB
598.08JPY
6IB
717.7JPY
7IB
837.32JPY
8IB
956.94JPY
9IB
1,076.55JPY
10IB
1,196.17JPY
100IB
11,961.77JPY
500IB
59,808.87JPY
1000IB
119,617.74JPY
5000IB
598,088.74JPY
10000IB
1,196,177.48JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang IB

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1JPY
0.008359IB
2JPY
0.01671IB
3JPY
0.02507IB
4JPY
0.03343IB
5JPY
0.04179IB
6JPY
0.05015IB
7JPY
0.05851IB
8JPY
0.06687IB
9JPY
0.07523IB
10JPY
0.08359IB
100000JPY
835.99IB
500000JPY
4,179.98IB
1000000JPY
8,359.96IB
5000000JPY
41,799.81IB
10000000JPY
83,599.63IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang JPY và JPY sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.83 USD, 1 IB = €0.74 EUR, 1 IB = ₹69.4 INR, 1 IB = Rp12,601.03 IDR, 1 IB = $1.13 CAD, 1 IB = £0.62 GBP, 1 IB = ฿27.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1466
logo BTCBTC
0.00003792
logo ETHETH
0.00204
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.61
logo BNBBNB
0.005698
logo SOLSOL
0.024
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
20.28
logo ADAADA
5.28
logo TRXTRX
14.07
logo STETHSTETH
0.002046
logo SMARTSMART
2,237.23
logo WBTCWBTC
0.00003809
logo AVAXAVAX
0.1602
logo LINKLINK
0.2504

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iron Bank của bạn

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iron Bank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

Tìm hiểu thêm về Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.