Iron BankChuyển đổi Iron Bank (IB) sang Hong Kong Dollar (HKD)

IB/HKD: 1 IB ≈ $6.47 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $6.47. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng HKD là $9,573,195.61. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng HKD đã giảm $-0.01817, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng HKD là $1,976.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang HKD

$6.47-0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang HKD là $6.47 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IB/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IB/-- Spot is $ and 0%, and IB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi IB sang HKD

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1IB
6.47HKD
2IB
12.94HKD
3IB
19.41HKD
4IB
25.88HKD
5IB
32.36HKD
6IB
38.83HKD
7IB
45.3HKD
8IB
51.77HKD
9IB
58.24HKD
10IB
64.72HKD
100IB
647.2HKD
500IB
3,236.03HKD
1000IB
6,472.07HKD
5000IB
32,360.37HKD
10000IB
64,720.74HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang IB

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1HKD
0.1545IB
2HKD
0.309IB
3HKD
0.4635IB
4HKD
0.618IB
5HKD
0.7725IB
6HKD
0.927IB
7HKD
1.08IB
8HKD
1.23IB
9HKD
1.39IB
10HKD
1.54IB
1000HKD
154.5IB
5000HKD
772.54IB
10000HKD
1,545.09IB
50000HKD
7,725.49IB
100000HKD
15,450.99IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang HKD và HKD sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IB sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.83 USD, 1 IB = €0.74 EUR, 1 IB = ₹69.4 INR, 1 IB = Rp12,601.03 IDR, 1 IB = $1.13 CAD, 1 IB = £0.62 GBP, 1 IB = ฿27.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.71
logo BTCBTC
0.0007009
logo ETHETH
0.03771
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
29.79
logo BNBBNB
0.1053
logo SOLSOL
0.4437
logo USDCUSDC
64.21
logo DOGEDOGE
374.97
logo ADAADA
97.58
logo TRXTRX
260.22
logo STETHSTETH
0.03782
logo SMARTSMART
41,348.78
logo WBTCWBTC
0.000704
logo AVAXAVAX
2.96
logo LINKLINK
4.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iron Bank của bạn

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iron Bank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

Tìm hiểu thêm về Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.