Iron BankChuyển đổi Iron Bank (IB) sang Indian Rupee (INR)

IB/INR: 1 IB ≈ ₹69.39 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹69.39. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng INR là ₹1,100,626,148.11. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng INR đã giảm ₹-0.1948, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng INR là ₹21,197.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹15.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang INR

69.39-0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang INR là ₹69.39 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IB/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IB/-- Spot is $ and 0%, and IB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IB sang INR

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IB
69.39INR
2IB
138.79INR
3IB
208.18INR
4IB
277.58INR
5IB
346.98INR
6IB
416.37INR
7IB
485.77INR
8IB
555.16INR
9IB
624.56INR
10IB
693.96INR
100IB
6,939.6INR
500IB
34,698.04INR
1000IB
69,396.08INR
5000IB
346,980.4INR
10000IB
693,960.81INR

Bảng chuyển đổi INR sang IB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1INR
0.01441IB
2INR
0.02882IB
3INR
0.04323IB
4INR
0.05764IB
5INR
0.07205IB
6INR
0.08646IB
7INR
0.1008IB
8INR
0.1152IB
9INR
0.1296IB
10INR
0.1441IB
10000INR
144.1IB
50000INR
720.5IB
100000INR
1,441IB
500000INR
7,205.01IB
1000000INR
14,410.03IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang INR và INR sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.83 USD, 1 IB = €0.74 EUR, 1 IB = ₹69.4 INR, 1 IB = Rp12,601.03 IDR, 1 IB = $1.13 CAD, 1 IB = £0.62 GBP, 1 IB = ฿27.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2528
logo BTCBTC
0.00006537
logo ETHETH
0.003517
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.77
logo BNBBNB
0.009822
logo SOLSOL
0.04138
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.97
logo ADAADA
9.1
logo TRXTRX
24.26
logo STETHSTETH
0.003528
logo SMARTSMART
3,856.3
logo WBTCWBTC
0.00006565
logo AVAXAVAX
0.2761
logo LINKLINK
0.4317

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iron Bank của bạn

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iron Bank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

Tìm hiểu thêm về Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.