Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫80,182.55T , đã thay đổi -2.67% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫122.25T, đã thay đổi -0.12% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,916,395,132.32 | -2.74% | ₫59.35T | ₫58,136.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫103,532,084.87 | -3.49% | ₫47.78T | ₫12,496.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫30,460,714.18 | -10.21% | ₫1.25T | ₫4,239.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,075,737.04 | +0.26% | ₫7.73T | ₫2,774.91T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,619.97 | -5.02% | ₫440.07B | ₫644.05T | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,578,992.61 | -4.09% | ₫134.98B | ₫270.74T | Giao dịchChi tiết | ||
₫71,069.75 | -3.50% | ₫852.00B | ₫257.68T | Giao dịchChi tiết | ||
₫583,836.90 | -0.08% | ₫372.45B | ₫248.88T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,701.89 | -3.58% | ₫411.79B | ₫199.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,132.21 | -6.40% | ₫68.68B | ₫144.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫81,742.41 | -4.15% | ₫204.75B | ₫124.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,526.39 | -0.73% | ₫366.83B | ₫45.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,082.29 | -4.29% | ₫118.69B | ₫44.77T | Giao dịchChi tiết | ||
₫165,765.63 | +1.79% | ₫640.97B | ₫41.44T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,542.04 | -5.05% | ₫409.44B | ₫41.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫238,515.85 | -3.72% | ₫219.42B | ₫23.30T | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,892.87 | -5.91% | ₫452.49B | ₫19.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,906.07 | -2.18% | ₫179.94B | ₫17.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,735.02 | -5.97% | ₫39.62B | ₫16.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫198.27 | -1.96% | ₫8.47B | ₫16.24T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
38 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.28%48.72%