Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫81,420.69T , đã thay đổi -2.29% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫122.55T, đã thay đổi -0.1% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,953,436,136.77 | -2.22% | ₫62.63T | ₫58,874.99T | Giao dịchChi tiết | ||
₫107,558,383.59 | -2.05% | ₫47.40T | ₫12,982.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,324,692.81 | -4.77% | ₫1.30T | ₫4,499.00T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,296,478.25 | +1.86% | ₫7.60T | ₫2,895.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,322.56 | -3.58% | ₫366.05B | ₫669.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,962,012.69 | -2.43% | ₫136.43B | ₫278.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫74,168.52 | -2.54% | ₫728.28B | ₫268.91T | Giao dịchChi tiết | ||
₫599,304.52 | -0.95% | ₫274.87B | ₫255.47T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,873.34 | -2.05% | ₫420.62B | ₫206.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,275.61 | -4.27% | ₫57.71B | ₫149.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫84,835.93 | -3.35% | ₫163.49B | ₫129.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,339.73 | -1.79% | ₫107.83B | ₫47.04T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,671.63 | -0.23% | ₫330.03B | ₫46.91T | Giao dịchChi tiết | ||
₫180,604.06 | +2.87% | ₫530.27B | ₫45.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,610.99 | -3.40% | ₫424.46B | ₫43.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫250,470.49 | -2.95% | ₫169.74B | ₫24.47T | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,849.76 | +2.35% | ₫442.47B | ₫21.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,986.03 | -1.28% | ₫162.48B | ₫17.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,330.13 | -3.44% | ₫31.32B | ₫17.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫198.53 | -1.29% | ₫8.77B | ₫16.26T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
38 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%