Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫81,453.29T , đã thay đổi -2.73% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫130.21T, đã thay đổi +0.13% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,956,487,850.65 | -1.34% | ₫69.02T | ₫58,935.82T | Giao dịchChi tiết | ||
₫107,766,696.43 | -2.28% | ₫48.73T | ₫13,007.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫31,670,311.35 | -6.43% | ₫1.42T | ₫4,407.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,329,900.86 | -2.25% | ₫6.13T | ₫2,913.86T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,241.25 | -3.55% | ₫367.35B | ₫666.76T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,033,595.13 | -1.30% | ₫154.45B | ₫279.81T | Giao dịchChi tiết | ||
₫73,883.39 | -4.04% | ₫747.49B | ₫267.88T | Giao dịchChi tiết | ||
₫592,998.37 | -5.07% | ₫253.11B | ₫252.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,927.39 | -2.78% | ₫444.68B | ₫208.94T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,260.92 | -3.40% | ₫52.14B | ₫148.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫84,699.05 | -3.66% | ₫154.07B | ₫128.93T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,352.99 | -3.30% | ₫101.39B | ₫47.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,632.95 | -2.09% | ₫227.63B | ₫46.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫173,753.77 | -0.03% | ₫480.33B | ₫43.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,583.51 | -5.08% | ₫396.33B | ₫42.40T | Giao dịchChi tiết | ||
₫248,613.25 | -3.49% | ₫87.69B | ₫24.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,043.63 | -2.67% | ₫442.38B | ₫21.67T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,449.14 | -3.61% | ₫28.72B | ₫17.46T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,974.96 | -3.50% | ₫145.12B | ₫17.42T | Giao dịchChi tiết | ||
₫198.86 | -1.18% | ₫8.62B | ₫16.29T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
34 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.92%48.08%