Fren PetFP sang VND:Chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Việt Nam đồng (VND)

FP/VND: 1 FP ≈ ₫17,173.92 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fren Pet Thị trường hôm nay

Fren Pet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FP chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫17,173.92. Với nguồn cung lưu hành là 7,315,887.55 FP, tổng vốn hóa thị trường của FP tính bằng VND là ₫3,294,163,525,229,802.24. Trong 24h qua, giá của FP tính bằng VND đã giảm ₫-880.81, biểu thị mức giảm -4.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP tính bằng VND là ₫433,130.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,016.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang VND

17,173.92-4.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang VND là ₫17,173.92 VND, với sự thay đổi -4.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fren Pet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FP/-- Spot is -- and --, and FP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FP sang VND

logo Fren PetSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FP
17,173.92VND
2FP
34,347.85VND
3FP
51,521.78VND
4FP
68,695.71VND
5FP
85,869.64VND
6FP
103,043.57VND
7FP
120,217.5VND
8FP
137,391.43VND
9FP
154,565.36VND
10FP
171,739.28VND
100FP
1,717,392.89VND
500FP
8,586,964.47VND
1,000FP
17,173,928.94VND
5,000FP
85,869,644.73VND
10,000FP
171,739,289.46VND

Bảng chuyển đổi VND sang FP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fren Pet
1VND
0.00005822FP
2VND
0.0001164FP
3VND
0.0001746FP
4VND
0.0002329FP
5VND
0.0002911FP
6VND
0.0003493FP
7VND
0.0004075FP
8VND
0.0004658FP
9VND
0.000524FP
10VND
0.0005822FP
10,000,000VND
582.27FP
50,000,000VND
2,911.38FP
100,000,000VND
5,822.77FP
500,000,000VND
29,113.89FP
1,000,000,000VND
58,227.79FP

Bảng chuyển đổi số tiền FP sang VND và VND sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $0.66 USD, 1 FP = €0.56 EUR, 1 FP = ₹57.97 INR, 1 FP = Rp10,937.36 IDR, 1 FP = $0.91 CAD, 1 FP = £0.49 GBP, 1 FP = ฿20.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001143
logo BTCBTC
0.0000001651
logo ETHETH
0.00000427
logo XRPXRP
0.006369
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00001923
logo SOLSOL
0.00008002
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
3.7
logo DOGEDOGE
0.07193
logo STETHSTETH
0.000004283
logo ADAADA
0.02133
logo TRXTRX
0.0553
logo LINKLINK
0.0008133
logo HYPEHYPE
0.0003413
logo WBTCWBTC
0.0000001652

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FP của bạn

Nhập số lượng FP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide