Fren PetFP sang EUR:Chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Euro (EUR)

FP/EUR: 1 FP ≈ €0.387 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fren Pet Thị trường hôm nay

Fren Pet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fren Pet chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.387. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,315,887.55 FP, tổng vốn hóa thị trường của Fren Pet tính bằng EUR là €2,411,315.61. Trong 24h qua, giá của Fren Pet tính bằng EUR đã tăng €0.005233, biểu thị mức tăng +1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fren Pet tính bằng EUR là €14.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1304.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang EUR

0.387+1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang EUR là €0.387 EUR, với sự thay đổi +1.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fren Pet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FP/-- Spot is -- and --, and FP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Euro

Bảng chuyển đổi FP sang EUR

logo Fren PetSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FP
0.38EUR
2FP
0.77EUR
3FP
1.16EUR
4FP
1.54EUR
5FP
1.93EUR
6FP
2.32EUR
7FP
2.7EUR
8FP
3.09EUR
9FP
3.48EUR
10FP
3.87EUR
1,000FP
387.03EUR
5,000FP
1,935.18EUR
10,000FP
3,870.36EUR
50,000FP
19,351.8EUR
100,000FP
38,703.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fren Pet
1EUR
2.58FP
2EUR
5.16FP
3EUR
7.75FP
4EUR
10.33FP
5EUR
12.91FP
6EUR
15.5FP
7EUR
18.08FP
8EUR
20.66FP
9EUR
23.25FP
10EUR
25.83FP
100EUR
258.37FP
500EUR
1,291.86FP
1,000EUR
2,583.73FP
5,000EUR
12,918.69FP
10,000EUR
25,837.38FP

Bảng chuyển đổi số tiền FP sang EUR và EUR sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $0.45 USD, 1 FP = €0.39 EUR, 1 FP = ₹40.36 INR, 1 FP = Rp7,535.62 IDR, 1 FP = $0.63 CAD, 1 FP = £0.34 GBP, 1 FP = ฿14.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.6
logo BTCBTC
0.004799
logo ETHETH
0.1307
logo XRPXRP
197.88
logo USDTUSDT
586.96
logo BNBBNB
0.5095
logo SOLSOL
2.57
logo USDCUSDC
587.54
logo SMARTSMART
135,333.32
logo STETHSTETH
0.1309
logo DOGEDOGE
2,344.86
logo TRXTRX
1,723.86
logo ADAADA
696.89
logo WBTCWBTC
0.00481
logo LINKLINK
26.58
logo USDEUSDE
587.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FP của bạn

Nhập số lượng FP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide