XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫69,066.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,916,045,245 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng VND là ₫108,550,108,942,068,698,269.85. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng VND đã tăng ₫6,778.72, biểu thị mức tăng +10.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng VND là ₫95,743.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫70.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang VND là ₫69,066.74 VND, với sự thay đổi +10.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/VND trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.62 | +10.14% | |
![]() Giao ngay | $0.00002283 | +6.33% | |
![]() Giao ngay | $2.62 | +10.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.62 | +10.04% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.62, with a 24-hour trading change of +10.14%, XRP/USDT Spot is $2.62 and +10.14%, and XRP/USDT Perpetual is $2.62 and +10.04%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi XRP sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 69,066.74VND |
2XRP | 138,133.49VND |
3XRP | 207,200.23VND |
4XRP | 276,266.98VND |
5XRP | 345,333.72VND |
6XRP | 414,400.47VND |
7XRP | 483,467.21VND |
8XRP | 552,533.96VND |
9XRP | 621,600.7VND |
10XRP | 690,667.45VND |
100XRP | 6,906,674.53VND |
500XRP | 34,533,372.69VND |
1,000XRP | 69,066,745.38VND |
5,000XRP | 345,333,726.93VND |
10,000XRP | 690,667,453.87VND |
Bảng chuyển đổi VND sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00001447XRP |
2VND | 0.00002895XRP |
3VND | 0.00004343XRP |
4VND | 0.00005791XRP |
5VND | 0.00007239XRP |
6VND | 0.00008687XRP |
7VND | 0.0001013XRP |
8VND | 0.0001158XRP |
9VND | 0.0001303XRP |
10VND | 0.0001447XRP |
10,000,000VND | 144.78XRP |
50,000,000VND | 723.93XRP |
100,000,000VND | 1,447.87XRP |
500,000,000VND | 7,239.37XRP |
1,000,000,000VND | 14,478.74XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang VND và VND sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.63USD |
![]() | €2.27EUR |
![]() | ₹233.75INR |
![]() | Rp43,678.82IDR |
![]() | $3.69CAD |
![]() | £1.97GBP |
![]() | ฿86THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽214.68RUB |
![]() | R$14.18BRL |
![]() | د.إ9.67AED |
![]() | ₺110.11TRY |
![]() | ¥18.79CNY |
![]() | ¥400.22JPY |
![]() | $20.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.63 USD, 1 XRP = €2.27 EUR, 1 XRP = ₹233.75 INR, 1 XRP = Rp43,678.82 IDR, 1 XRP = $3.69 CAD, 1 XRP = £1.97 GBP, 1 XRP = ฿86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
USDE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00112 |
![]() | 0.0000001652 |
![]() | 0.000004558 |
![]() | 0.0000139 |
![]() | 0.01905 |
![]() | 0.007239 |
![]() | 0.00009618 |
![]() | 0.01907 |
![]() | 0.000004563 |
![]() | 5.04 |
![]() | 0.08983 |
![]() | 0.05902 |
![]() | 0.02614 |
![]() | 0.0000001655 |
![]() | 0.0009685 |
![]() | 0.01907 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP: Liệu nó có thực sự tiềm năng để trở thành một coin triệu phú không?
Trong thị trường tiền điện tử, XRP luôn thu hút sự chú ý nhờ vào việc thanh toán nhanh chóng, chi phí giao dịch thấp và ứng dụng thanh toán xuyên biên giới. Kể từ khi ra mắt vào năm 2012, nó đã trải qua những biến động và tranh cãi trên thị trường, nhưng nó vẫn liên tục nằm trong số mười tài sản ti

XRP Stock How Much: Giá trị, Giá và thông tin về mã hóa
Với sự phát triển của thị trường tài sản kỹ thuật số, XRP, như một loại tiền mã hóa nổi tiếng, không chỉ thu hút các nhà đầu tư bán lẻ mà còn trở thành tâm điểm chú ý của các tổ chức.

Dự đoán giá XRP: Triển vọng xu hướng cho năm 2025, 2026 đến 2030
Là một trong mười loại tiền điện tử hàng đầu thế giới, XRP đã thu hút sự chú ý nhờ vào việc thanh toán nhanh, chi phí giao dịch thấp và ứng dụng thanh toán xuyên biên giới.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
