Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫86,588.11T , đã thay đổi +7.30% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫88.86T, đã thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua. Có 63 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,089,817,374.40 | +1.73% | ₫39.77T | ₫61,557.56T | Giao dịchChi tiết | ||
₫121,031,814.23 | +2.56% | ₫35.52T | ₫14,609.05T | Giao dịchChi tiết | ||
₫25,933,102.35 | +3.19% | ₫506.12B | ₫3,609.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,553,067.22 | +5.59% | ₫6.33T | ₫3,559.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,579.24 | +6.78% | ₫252.67B | ₫897.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫908,078.38 | +15.02% | ₫402.90B | ₫383.46T | Giao dịchChi tiết | ||
₫103,916.07 | +9.75% | ₫947.48B | ₫370.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,716,408.51 | +6.53% | ₫310.42B | ₫333.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,532.60 | +5.60% | ₫209.63B | ₫276.93T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,381.21 | +4.59% | ₫57.52B | ₫222.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫120,377.45 | +8.49% | ₫146.93B | ₫183.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,493.49 | +1.48% | ₫151.67B | ₫77.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫271,452.72 | +1.20% | ₫162.97B | ₫67.86T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,348.77 | +4.69% | ₫339.02B | ₫61.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,568.80 | +5.58% | ₫40.83B | ₫57.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫382,883.20 | +5.21% | ₫63.05B | ₫37.41T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,223.96 | +2.50% | ₫43.71B | ₫24.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,172.96 | +3.65% | ₫22.67B | ₫23.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,958.48 | +4.12% | ₫16.22B | ₫22.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,819.62 | +2.90% | ₫9.32B | ₫20.03T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
52 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%