Avalon Thị trường hôm nay
Avalon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalon chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,250,001 AVL, tổng vốn hóa thị trường của Avalon tính bằng CNY là ¥2,390,415,216.23. Trong 24h qua, giá của Avalon tính bằng CNY đã tăng ¥0.2593, biểu thị mức tăng +23.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalon tính bằng CNY là ¥11.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5498.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVL sang CNY là ¥1.32 CNY, với sự thay đổi +23.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Avalon
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  AVL/USDT Giao ngay | $0.1861 | +23.24% | |
|  AVL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1859 | +24.02% | 
The real-time trading price of AVL/USDT Spot is $0.1861, with a 24-hour trading change of +23.24%, AVL/USDT Spot is $0.1861 and +23.24%, and AVL/USDT Perpetual is $0.1859 and +24.02%.
Bảng chuyển đổi Avalon sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi AVL sang CNY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AVL | 1.32CNY | 
| 2AVL | 2.64CNY | 
| 3AVL | 3.96CNY | 
| 4AVL | 5.28CNY | 
| 5AVL | 6.6CNY | 
| 6AVL | 7.93CNY | 
| 7AVL | 9.25CNY | 
| 8AVL | 10.57CNY | 
| 9AVL | 11.89CNY | 
| 10AVL | 13.21CNY | 
| 100AVL | 132.16CNY | 
| 500AVL | 660.84CNY | 
| 1,000AVL | 1,321.68CNY | 
| 5,000AVL | 6,608.44CNY | 
| 10,000AVL | 13,216.88CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang AVL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CNY | 0.7566AVL | 
| 2CNY | 1.51AVL | 
| 3CNY | 2.26AVL | 
| 4CNY | 3.02AVL | 
| 5CNY | 3.78AVL | 
| 6CNY | 4.53AVL | 
| 7CNY | 5.29AVL | 
| 8CNY | 6.05AVL | 
| 9CNY | 6.8AVL | 
| 10CNY | 7.56AVL | 
| 1,000CNY | 756.6AVL | 
| 5,000CNY | 3,783.04AVL | 
| 10,000CNY | 7,566.08AVL | 
| 50,000CNY | 37,830.4AVL | 
| 100,000CNY | 75,660.8AVL | 
Bảng chuyển đổi số tiền AVL sang CNY và CNY sang AVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang AVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalon phổ biến
| Avalon | 1 AVL | 
|---|---|
|  AVL chuyển đổi sang USD | $0.19USD | 
|  AVL chuyển đổi sang EUR | €0.16EUR | 
|  AVL chuyển đổi sang INR | ₹16.48INR | 
|  AVL chuyển đổi sang IDR | Rp3,093IDR | 
|  AVL chuyển đổi sang CAD | $0.26CAD | 
|  AVL chuyển đổi sang GBP | £0.14GBP | 
|  AVL chuyển đổi sang THB | ฿6.02THB | 
| Avalon | 1 AVL | 
|---|---|
|  AVL chuyển đổi sang RUB | ₽14.88RUB | 
|  AVL chuyển đổi sang BRL | R$1BRL | 
|  AVL chuyển đổi sang AED | د.إ0.68AED | 
|  AVL chuyển đổi sang TRY | ₺7.81TRY | 
|  AVL chuyển đổi sang CNY | ¥1.32CNY | 
|  AVL chuyển đổi sang JPY | ¥28.6JPY | 
|  AVL chuyển đổi sang HKD | $1.44HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVL = $0.19 USD, 1 AVL = €0.16 EUR, 1 AVL = ₹16.48 INR, 1 AVL = Rp3,093 IDR, 1 AVL = $0.26 CAD, 1 AVL = £0.14 GBP, 1 AVL = ฿6.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 5.44 | 
|  BTC | 0.0006388 | 
|  ETH | 0.01825 | 
|  USDT | 70.31 | 
|  XRP | 28.11 | 
|  BNB | 0.0649 | 
|  SOL | 0.3735 | 
|  USDC | 70.28 | 
|  SMART | 16,579.13 | 
|  STETH | 0.01824 | 
|  DOGE | 377.59 | 
|  TRX | 237.37 | 
|  ADA | 114.4 | 
|  WBTC | 0.0006393 | 
|  HYPE | 1.59 | 
|  LINK | 4.05 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalon (AVL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng AVL của bạn
Nhập số lượng AVL của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalon hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalon sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalon sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalon sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalon (AVL)

AVL Token: Avalon Labs xây dựng một hệ sinh thái tài chính trên chuỗi Bitcoin
Khám phá cách mà mã token AVL đang đẩy mạnh cuộc cách mạng tài chính trên chuỗi Bitcoin của Avalon Labs.

Token AVL: Nhân tố cốt lõi của hệ sinh thái Bitcoin DeFi của Avalon Labs
AVL Token giúp các nhà đầu tư mở khóa tiềm năng của Bitcoin và tối đa hóa thanh khoản và lợi suất thông qua stablecoin USDa, các nền tảng cho vay phi tập trung và các hợp đồng tương lai Bitcoin.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 AVL sang CNY:Chuyển đổi Avalon (AVL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
AVL sang CNY:Chuyển đổi Avalon (AVL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)