Avalon Thị trường hôm nay
Avalon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalon chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽16.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,250,001 AVL, tổng vốn hóa thị trường của Avalon tính bằng RUB là ₽326,458,804,401.26. Trong 24h qua, giá của Avalon tính bằng RUB đã tăng ₽3.03, biểu thị mức tăng +23.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalon tính bằng RUB là ₽126.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽6.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVL sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVL sang RUB là ₽16.02 RUB, với sự thay đổi +23.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVL/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVL/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Avalon
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  AVL/USDT Giao ngay | $0.2039 | +27.59% | |
|  AVL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2013 | +27.24% | 
The real-time trading price of AVL/USDT Spot is $0.2039, with a 24-hour trading change of +27.59%, AVL/USDT Spot is $0.2039 and +27.59%, and AVL/USDT Perpetual is $0.2013 and +27.24%.
Bảng chuyển đổi Avalon sang Rúp Nga
Bảng chuyển đổi AVL sang RUB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AVL | 16.02RUB | 
| 2AVL | 32.05RUB | 
| 3AVL | 48.08RUB | 
| 4AVL | 64.11RUB | 
| 5AVL | 80.14RUB | 
| 6AVL | 96.17RUB | 
| 7AVL | 112.2RUB | 
| 8AVL | 128.23RUB | 
| 9AVL | 144.26RUB | 
| 10AVL | 160.29RUB | 
| 100AVL | 1,602.9RUB | 
| 500AVL | 8,014.51RUB | 
| 1,000AVL | 16,029.03RUB | 
| 5,000AVL | 80,145.15RUB | 
| 10,000AVL | 160,290.3RUB | 
Bảng chuyển đổi RUB sang AVL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1RUB | 0.06238AVL | 
| 2RUB | 0.1247AVL | 
| 3RUB | 0.1871AVL | 
| 4RUB | 0.2495AVL | 
| 5RUB | 0.3119AVL | 
| 6RUB | 0.3743AVL | 
| 7RUB | 0.4367AVL | 
| 8RUB | 0.499AVL | 
| 9RUB | 0.5614AVL | 
| 10RUB | 0.6238AVL | 
| 10,000RUB | 623.86AVL | 
| 50,000RUB | 3,119.34AVL | 
| 100,000RUB | 6,238.68AVL | 
| 500,000RUB | 31,193.4AVL | 
| 1,000,000RUB | 62,386.8AVL | 
Bảng chuyển đổi số tiền AVL sang RUB và RUB sang AVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVL sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RUB sang AVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalon phổ biến
| Avalon | 1 AVL | 
|---|---|
|  AVL chuyển đổi sang USD | $0.2USD | 
|  AVL chuyển đổi sang EUR | €0.17EUR | 
|  AVL chuyển đổi sang INR | ₹17.74INR | 
|  AVL chuyển đổi sang IDR | Rp3,331.05IDR | 
|  AVL chuyển đổi sang CAD | $0.28CAD | 
|  AVL chuyển đổi sang GBP | £0.15GBP | 
|  AVL chuyển đổi sang THB | ฿6.48THB | 
| Avalon | 1 AVL | 
|---|---|
|  AVL chuyển đổi sang RUB | ₽16.03RUB | 
|  AVL chuyển đổi sang BRL | R$1.08BRL | 
|  AVL chuyển đổi sang AED | د.إ0.73AED | 
|  AVL chuyển đổi sang TRY | ₺8.41TRY | 
|  AVL chuyển đổi sang CNY | ¥1.42CNY | 
|  AVL chuyển đổi sang JPY | ¥30.8JPY | 
|  AVL chuyển đổi sang HKD | $1.55HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVL = $0.2 USD, 1 AVL = €0.17 EUR, 1 AVL = ₹17.74 INR, 1 AVL = Rp3,331.05 IDR, 1 AVL = $0.28 CAD, 1 AVL = £0.15 GBP, 1 AVL = ฿6.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang RUB BTC chuyển đổi sang RUB
 ETH chuyển đổi sang RUB ETH chuyển đổi sang RUB
 USDT chuyển đổi sang RUB USDT chuyển đổi sang RUB
 BNB chuyển đổi sang RUB BNB chuyển đổi sang RUB
 XRP chuyển đổi sang RUB XRP chuyển đổi sang RUB
 SOL chuyển đổi sang RUB SOL chuyển đổi sang RUB
 USDC chuyển đổi sang RUB USDC chuyển đổi sang RUB
 SMART chuyển đổi sang RUB SMART chuyển đổi sang RUB
 STETH chuyển đổi sang RUB STETH chuyển đổi sang RUB
 TRX chuyển đổi sang RUB TRX chuyển đổi sang RUB
 DOGE chuyển đổi sang RUB DOGE chuyển đổi sang RUB
 ADA chuyển đổi sang RUB ADA chuyển đổi sang RUB
 WBTC chuyển đổi sang RUB WBTC chuyển đổi sang RUB
 LINK chuyển đổi sang RUB LINK chuyển đổi sang RUB
 HYPE chuyển đổi sang RUB HYPE chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 RUB
RUB|  GT | 0.4689 | 
|  BTC | 0.00005696 | 
|  ETH | 0.00163 | 
|  USDT | 6.24 | 
|  BNB | 0.005694 | 
|  XRP | 2.51 | 
|  SOL | 0.03365 | 
|  USDC | 6.24 | 
|  SMART | 1,474.94 | 
|  STETH | 0.001631 | 
|  DOGE | 33.77 | 
|  TRX | 21.15 | 
|  ADA | 10.19 | 
|  WBTC | 0.000057 | 
|  LINK | 0.3629 | 
|  HYPE | 0.1409 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalon (AVL) sang Rúp Nga (RUB)
Nhập số lượng AVL của bạn
Nhập số lượng AVL của bạn
Chọn Rúp Nga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalon hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalon sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalon sang Rúp Nga (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Rúp Nga?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalon sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalon (AVL)

AVL Token: Avalon Labs xây dựng một hệ sinh thái tài chính trên chuỗi Bitcoin
Khám phá cách mà mã token AVL đang đẩy mạnh cuộc cách mạng tài chính trên chuỗi Bitcoin của Avalon Labs.

Token AVL: Nhân tố cốt lõi của hệ sinh thái Bitcoin DeFi của Avalon Labs
AVL Token giúp các nhà đầu tư mở khóa tiềm năng của Bitcoin và tối đa hóa thanh khoản và lợi suất thông qua stablecoin USDa, các nền tảng cho vay phi tập trung và các hợp đồng tương lai Bitcoin.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 AVL sang RUB:Chuyển đổi Avalon (AVL) sang Rúp Nga (RUB)
AVL sang RUB:Chuyển đổi Avalon (AVL) sang Rúp Nga (RUB)