Avalon Thị trường hôm nay
Avalon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalon chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1727. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,250,001 AVL, tổng vốn hóa thị trường của Avalon tính bằng EUR là €37,934,357.76. Trong 24h qua, giá của Avalon tính bằng EUR đã tăng €0.03305, biểu thị mức tăng +23.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalon tính bằng EUR là €1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06674.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVL sang EUR là €0.1727 EUR, với sự thay đổi +23.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Avalon
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  AVL/USDT Giao ngay | $0.2014 | +26.19% | |
|  AVL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2008 | +26.45% | 
The real-time trading price of AVL/USDT Spot is $0.2014, with a 24-hour trading change of +26.19%, AVL/USDT Spot is $0.2014 and +26.19%, and AVL/USDT Perpetual is $0.2008 and +26.45%.
Bảng chuyển đổi Avalon sang Euro
Bảng chuyển đổi AVL sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AVL | 0.17EUR | 
| 2AVL | 0.34EUR | 
| 3AVL | 0.51EUR | 
| 4AVL | 0.69EUR | 
| 5AVL | 0.86EUR | 
| 6AVL | 1.03EUR | 
| 7AVL | 1.2EUR | 
| 8AVL | 1.38EUR | 
| 9AVL | 1.55EUR | 
| 10AVL | 1.72EUR | 
| 1,000AVL | 172.78EUR | 
| 5,000AVL | 863.93EUR | 
| 10,000AVL | 1,727.86EUR | 
| 50,000AVL | 8,639.31EUR | 
| 100,000AVL | 17,278.63EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang AVL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 5.78AVL | 
| 2EUR | 11.57AVL | 
| 3EUR | 17.36AVL | 
| 4EUR | 23.14AVL | 
| 5EUR | 28.93AVL | 
| 6EUR | 34.72AVL | 
| 7EUR | 40.51AVL | 
| 8EUR | 46.29AVL | 
| 9EUR | 52.08AVL | 
| 10EUR | 57.87AVL | 
| 100EUR | 578.74AVL | 
| 500EUR | 2,893.74AVL | 
| 1,000EUR | 5,787.49AVL | 
| 5,000EUR | 28,937.47AVL | 
| 10,000EUR | 57,874.94AVL | 
Bảng chuyển đổi số tiền AVL sang EUR và EUR sang AVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AVL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalon phổ biến
| Avalon | 1 AVL | 
|---|---|
|  AVL chuyển đổi sang USD | $0.2USD | 
|  AVL chuyển đổi sang EUR | €0.17EUR | 
|  AVL chuyển đổi sang INR | ₹17.74INR | 
|  AVL chuyển đổi sang IDR | Rp3,331.05IDR | 
|  AVL chuyển đổi sang CAD | $0.28CAD | 
|  AVL chuyển đổi sang GBP | £0.15GBP | 
|  AVL chuyển đổi sang THB | ฿6.48THB | 
| Avalon | 1 AVL | 
|---|---|
|  AVL chuyển đổi sang RUB | ₽16.03RUB | 
|  AVL chuyển đổi sang BRL | R$1.08BRL | 
|  AVL chuyển đổi sang AED | د.إ0.73AED | 
|  AVL chuyển đổi sang TRY | ₺8.41TRY | 
|  AVL chuyển đổi sang CNY | ¥1.42CNY | 
|  AVL chuyển đổi sang JPY | ¥30.8JPY | 
|  AVL chuyển đổi sang HKD | $1.55HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVL = $0.2 USD, 1 AVL = €0.17 EUR, 1 AVL = ₹17.74 INR, 1 AVL = Rp3,331.05 IDR, 1 AVL = $0.28 CAD, 1 AVL = £0.15 GBP, 1 AVL = ฿6.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 43.5 | 
|  BTC | 0.005284 | 
|  ETH | 0.1512 | 
|  USDT | 579.07 | 
|  BNB | 0.5282 | 
|  XRP | 233.57 | 
|  SOL | 3.12 | 
|  USDC | 579.09 | 
|  SMART | 136,827.14 | 
|  STETH | 0.1513 | 
|  TRX | 1,962.17 | 
|  DOGE | 3,133.49 | 
|  ADA | 945.36 | 
|  WBTC | 0.005288 | 
|  LINK | 33.67 | 
|  HYPE | 13.14 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalon (AVL) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng AVL của bạn
Nhập số lượng AVL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalon hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalon sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalon (AVL)

AVL Token: Avalon Labs xây dựng một hệ sinh thái tài chính trên chuỗi Bitcoin
Khám phá cách mà mã token AVL đang đẩy mạnh cuộc cách mạng tài chính trên chuỗi Bitcoin của Avalon Labs.

Token AVL: Nhân tố cốt lõi của hệ sinh thái Bitcoin DeFi của Avalon Labs
AVL Token giúp các nhà đầu tư mở khóa tiềm năng của Bitcoin và tối đa hóa thanh khoản và lợi suất thông qua stablecoin USDa, các nền tảng cho vay phi tập trung và các hợp đồng tương lai Bitcoin.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 AVL sang EUR:Chuyển đổi Avalon (AVL) sang Euro (EUR)
AVL sang EUR:Chuyển đổi Avalon (AVL) sang Euro (EUR)