Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩2,462.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng KRW là ₩688,842,922,795,059.72. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng KRW đã tăng ₩88.22, biểu thị mức tăng +3.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng KRW là ₩2,691.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩797.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +3.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.82 | 3.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.82 | 2.98% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.82, with a 24-hour trading change of 3.2%, LAYER/USDT Spot is $1.82 and 3.2%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.82 and 2.98%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi LAYER sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 2,462.87KRW |
2LAYER | 4,925.75KRW |
3LAYER | 7,388.62KRW |
4LAYER | 9,851.5KRW |
5LAYER | 12,314.37KRW |
6LAYER | 14,777.25KRW |
7LAYER | 17,240.12KRW |
8LAYER | 19,703KRW |
9LAYER | 22,165.87KRW |
10LAYER | 24,628.75KRW |
100LAYER | 246,287.51KRW |
500LAYER | 1,231,437.57KRW |
1000LAYER | 2,462,875.14KRW |
5000LAYER | 12,314,375.71KRW |
10000LAYER | 24,628,751.42KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.000406LAYER |
2KRW | 0.000812LAYER |
3KRW | 0.001218LAYER |
4KRW | 0.001624LAYER |
5KRW | 0.00203LAYER |
6KRW | 0.002436LAYER |
7KRW | 0.002842LAYER |
8KRW | 0.003248LAYER |
9KRW | 0.003654LAYER |
10KRW | 0.00406LAYER |
1000000KRW | 406.02LAYER |
5000000KRW | 2,030.14LAYER |
10000000KRW | 4,060.29LAYER |
50000000KRW | 20,301.47LAYER |
100000000KRW | 40,602.95LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang KRW và KRW sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.85USD |
![]() | €1.66EUR |
![]() | ₹154.49INR |
![]() | Rp28,051.88IDR |
![]() | $2.51CAD |
![]() | £1.39GBP |
![]() | ฿60.99THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽170.88RUB |
![]() | R$10.06BRL |
![]() | د.إ6.79AED |
![]() | ₺63.12TRY |
![]() | ¥13.04CNY |
![]() | ¥266.29JPY |
![]() | $14.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.85 USD, 1 LAYER = €1.66 EUR, 1 LAYER = ₹154.49 INR, 1 LAYER = Rp28,051.88 IDR, 1 LAYER = $2.51 CAD, 1 LAYER = £1.39 GBP, 1 LAYER = ฿60.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0167 |
![]() | 0.000004476 |
![]() | 0.00024 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.1832 |
![]() | 0.0006367 |
![]() | 0.003115 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 2.34 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.5991 |
![]() | 0.0002391 |
![]() | 0.000004491 |
![]() | 329.89 |
![]() | 0.03989 |
![]() | 0.02954 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Layer 3 là gì? Nó ảnh hưởng như thế nào đến thị trường tiền điện tử vào năm 2025?
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ mạng, các mạng Layer 3 đóng vai trò quan trọng vào năm 2025.

Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 "Chuyển mình" thành Layer 2 của Ethereum
Trong thế giới tiền mã hóa, Celo Coin (CELO) đã thu hút sự chú ý đáng kể, đặc biệt sau khi chuyển từ một blockchain Layer 1 thành một giải pháp Layer 2 cho Ethereum.

ZULU Token: Khám phá ngôi sao mới của Bitcoin Layer 2
ZULU là mã thông báo bản địa của Mạng lưới Zulu, và Mạng lưới Zulu là một nền tảng blockchain Layer 2 dựa trên Bitcoin.

Tin tức hàng ngày | Bitcoin Tiếp Tục Dao Động, Layer2 Dẫn Dắt Sự Tăng Trưởng Trong Phân Khúc Altcoin
Các chuyên gia cho biết rằng khái niệm mùa Altcoin có thể đã biến mất.

Ancient8 là gì? Gaming Layer 2 của Việt Nam Tập Trung Phát Triển FOCG
Thế giới game blockchain đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, và trong số các dự án mới nổi, Ancient8 (A8) nổi bật như một thế lực hàng đầu trong hệ sinh thái game Việt Nam.

Polkadot (DOT) là gì? Tìm hiểu về Dự án Layer 1 sử dụng mô hình Parachain
Với mô hình parachain, Polkadot nhằm giải quyết một số thách thức quan trọng về khả năng mở rộng, khả năng tương tác và quản trị trong blockchain.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Nghiên cứu Gate: Hơn 5 triệu BTC mất mát; Đánh giá về các Token hàng đầu đang tăng đà trong bối cảnh thị trường suy thoái

Nghiên cứu Gate: Tổng quan về Airdrop nóng (ngày 4 - 11 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)
