Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹115.58. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng INR là ₹2,027,886,962,274.75. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng INR đã giảm ₹-11.17, biểu thị mức giảm -8.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng INR là ₹138.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹50.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang INR là ₹115.58 INR, với tỷ lệ thay đổi là -8.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/INR trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.38 | -9.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.38 | -8.56% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.38, with a 24-hour trading change of -9.15%, LAYER/USDT Spot is $1.38 and -9.15%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.38 and -8.56%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi LAYER sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 115.58INR |
2LAYER | 231.17INR |
3LAYER | 346.76INR |
4LAYER | 462.35INR |
5LAYER | 577.94INR |
6LAYER | 693.53INR |
7LAYER | 809.12INR |
8LAYER | 924.71INR |
9LAYER | 1,040.3INR |
10LAYER | 1,155.89INR |
100LAYER | 11,558.92INR |
500LAYER | 57,794.63INR |
1000LAYER | 115,589.26INR |
5000LAYER | 577,946.32INR |
10000LAYER | 1,155,892.64INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.008651LAYER |
2INR | 0.0173LAYER |
3INR | 0.02595LAYER |
4INR | 0.0346LAYER |
5INR | 0.04325LAYER |
6INR | 0.0519LAYER |
7INR | 0.06055LAYER |
8INR | 0.06921LAYER |
9INR | 0.07786LAYER |
10INR | 0.08651LAYER |
100000INR | 865.13LAYER |
500000INR | 4,325.66LAYER |
1000000INR | 8,651.32LAYER |
5000000INR | 43,256.61LAYER |
10000000INR | 86,513.22LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang INR và INR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.39USD |
![]() | €1.25EUR |
![]() | ₹116.49INR |
![]() | Rp21,152.68IDR |
![]() | $1.89CAD |
![]() | £1.05GBP |
![]() | ฿45.99THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽128.85RUB |
![]() | R$7.58BRL |
![]() | د.إ5.12AED |
![]() | ₺47.59TRY |
![]() | ¥9.83CNY |
![]() | ¥200.8JPY |
![]() | $10.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.39 USD, 1 LAYER = €1.25 EUR, 1 LAYER = ₹116.49 INR, 1 LAYER = Rp21,152.68 IDR, 1 LAYER = $1.89 CAD, 1 LAYER = £1.05 GBP, 1 LAYER = ฿45.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2869 |
![]() | 0.00007728 |
![]() | 0.004028 |
![]() | 5.99 |
![]() | 3.2 |
![]() | 0.01078 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05705 |
![]() | 25.75 |
![]() | 41.35 |
![]() | 10.4 |
![]() | 0.004046 |
![]() | 5,406.49 |
![]() | 0.00007772 |
![]() | 0.6652 |
![]() | 2.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Що таке монета Celo (CELO)? Проект Layer 1 «перетворюється» на Layer 2 Ethereum
У світі криптовалют монета Celo (CELO) здобула значну увагу, особливо після переходу з блокчейну рівня 1 до рівня 2 для Ethereum.

Щоденні новини | Біткойн продовжував коливатися, Layer2 призвів до зростання сектору альткоїнів
Аналітики кажуть, що концепція сезону альткоїнов може зникнути.

Що таке Polkadot (DOT)? Дізнайтеся про проект Layer 1, використовуючи модель Parachain
Відомий своєю моделлю парачейнів, Polkadot має на меті вирішити деякі з найактуальніших проблем масштабованості, взаємодії та управління блокчейном.

Монета Layer AI: Прогноз цін та Інвестиційний Посібник на 2025 рік
Дізнайтеся про вплив мережі шару штучного інтелекту монет Web3, перспективи на 2025 рік та перевагу штучного інтелекту у DeFi.

монета LAYER: Прогноз ціни, Посібник з покупок та порівняння на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал монет LAYER, їх функції, методи покупки та можливості майнінгу на блокчейні.

MINT Токен: Ethereum Layer2 Network створює NFT платформу для випуску та торгівлі активами
Токен MINT - це революційний двигун екосистеми NFT на мережі Ethereum Layer2.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Supra Tiền điện tử: Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp hiệu suất cao

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la
