SolayerChuyển đổi Solayer (LAYER) sang Thai Baht (THB)

LAYER/THB: 1 LAYER ≈ ฿46.15 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Solayer Thị trường hôm nay

Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿46.15. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng THB là ฿319,672,422,007.87. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng THB đã giảm ฿-2.35, biểu thị mức giảm -4.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng THB là ฿54.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿19.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang THB

฿46.15-4.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang THB là ฿46.15 THB, với tỷ lệ thay đổi là -4.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/THB trong ngày qua.

Giao dịch Solayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SolayerLAYER/USDT
Giao ngay
$1.39
-6.17%
logo SolayerLAYER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.4
-6.28%

The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.39, with a 24-hour trading change of -6.17%, LAYER/USDT Spot is $1.39 and -6.17%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.4 and -6.28%.

Bảng chuyển đổi Solayer sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi LAYER sang THB

logo SolayerSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1LAYER
47.67THB
2LAYER
95.35THB
3LAYER
143.02THB
4LAYER
190.7THB
5LAYER
238.38THB
6LAYER
286.05THB
7LAYER
333.73THB
8LAYER
381.41THB
9LAYER
429.08THB
10LAYER
476.76THB
100LAYER
4,767.66THB
500LAYER
23,838.31THB
1000LAYER
47,676.63THB
5000LAYER
238,383.18THB
10000LAYER
476,766.37THB

Bảng chuyển đổi THB sang LAYER

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Solayer
1THB
0.02097LAYER
2THB
0.04194LAYER
3THB
0.06292LAYER
4THB
0.08389LAYER
5THB
0.1048LAYER
6THB
0.1258LAYER
7THB
0.1468LAYER
8THB
0.1677LAYER
9THB
0.1887LAYER
10THB
0.2097LAYER
10000THB
209.74LAYER
50000THB
1,048.73LAYER
100000THB
2,097.46LAYER
500000THB
10,487.31LAYER
1000000THB
20,974.63LAYER

Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang THB và THB sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Solayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.45 USD, 1 LAYER = €1.3 EUR, 1 LAYER = ₹120.76 INR, 1 LAYER = Rp21,927.85 IDR, 1 LAYER = $1.96 CAD, 1 LAYER = £1.09 GBP, 1 LAYER = ฿47.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7187
logo BTCBTC
0.0001897
logo ETHETH
0.009567
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
7.99
logo BNBBNB
0.02691
logo USDCUSDC
15.15
logo SOLSOL
0.1357
logo DOGEDOGE
99.92
logo TRXTRX
65.01
logo ADAADA
25.66
logo STETHSTETH
0.009537
logo WBTCWBTC
0.0001898
logo SMARTSMART
13,644.83
logo LEOLEO
1.68
logo TONTON
4.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Solayer của bạn

01

Nhập số lượng LAYER của bạn

Nhập số lượng LAYER của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Solayer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

什麼是Layer 3?它如何影響 2025 年的加密市場?

什麼是Layer 3?它如何影響 2025 年的加密市場?

隨著網絡技術的飛速發展,Layer 3網絡在2025年扮演著至關重要的角色。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Celo Coin (CELO) 是什麼?Layer 1項目 "轉型 "為以太坊Layer 2

Celo Coin (CELO) 是什麼?Layer 1項目 "轉型 "為以太坊Layer 2

在本文中,我們將深入探討 Celo 代幣是什麼、它的主要特點以及它如何融入以太坊的第 2 層擴展解決方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
ZULU代幣:探索比特幣 Layer 2 的新星

ZULU代幣:探索比特幣 Layer 2 的新星

ZULU 是 Zulu Network 的原生代幣,而 Zulu Network 是一個基於比特幣的第二層(Layer 2)區塊鏈平臺。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27
第一行情 | 比特幣持續震盪,Layer2 領漲山寨板塊

第一行情 | 比特幣持續震盪,Layer2 領漲山寨板塊

分析師稱山寨季概念或消失

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
什麼是 Ancient8?專注於開發 FOCG的越南遊戲Layer2

什麼是 Ancient8?專注於開發 FOCG的越南遊戲Layer2

Ancient8 正在利用區塊鏈技術為遊戲玩家、開發者和投資者帶來新的機遇。在本文中,我們將探討 Ancient8 是什麼、它的目標以及它的創新如何塑造越南乃至全球遊戲的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
什麼是 Polkadot (DOT)?瞭解該使用 Parachain 模型的 Layer1 項目

什麼是 Polkadot (DOT)?瞭解該使用 Parachain 模型的 Layer1 項目

Polkadot 以其 Parachain 模型而聞名,旨在解決區塊鏈可擴展性、互操作性和治理方面的一些最緊迫挑戰。在本文中,我們將探討 Polkadot 是什麼、它是如何工作的,以及它為什麼會吸引開發者和投資者的關注。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-25

Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.