ODEM Thị trường hôm nay
ODEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ODEM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.07633. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 221,946,071.23 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODEM tính bằng JPY là ¥2,439,860,980.95. Trong 24h qua, giá của ODEM tính bằng JPY đã tăng ¥0.01174, biểu thị mức tăng +18.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODEM tính bằng JPY là ¥79.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003081.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang JPY là ¥0.07633 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +18.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODE/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ODEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODE/-- Spot is $ and 0%, and ODE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ODEM sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ODE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODE | 0.07JPY |
2ODE | 0.15JPY |
3ODE | 0.22JPY |
4ODE | 0.3JPY |
5ODE | 0.38JPY |
6ODE | 0.45JPY |
7ODE | 0.53JPY |
8ODE | 0.61JPY |
9ODE | 0.68JPY |
10ODE | 0.76JPY |
10000ODE | 763.39JPY |
50000ODE | 3,816.98JPY |
100000ODE | 7,633.96JPY |
500000ODE | 38,169.81JPY |
1000000ODE | 76,339.62JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ODE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 13.09ODE |
2JPY | 26.19ODE |
3JPY | 39.29ODE |
4JPY | 52.39ODE |
5JPY | 65.49ODE |
6JPY | 78.59ODE |
7JPY | 91.69ODE |
8JPY | 104.79ODE |
9JPY | 117.89ODE |
10JPY | 130.99ODE |
100JPY | 1,309.93ODE |
500JPY | 6,549.67ODE |
1000JPY | 13,099.35ODE |
5000JPY | 65,496.78ODE |
10000JPY | 130,993.57ODE |
Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang JPY và JPY sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ODE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ODEM phổ biến
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp8.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.04 INR, 1 ODE = Rp8.04 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1542 |
![]() | 0.00004133 |
![]() | 0.002197 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.005958 |
![]() | 0.02642 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.09 |
![]() | 22.41 |
![]() | 5.68 |
![]() | 0.002203 |
![]() | 2,864.83 |
![]() | 0.0000413 |
![]() | 0.368 |
![]() | 0.2803 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ODEM của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ODEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ODEM (ODE)

Аирдроп токена Nodecoin - Узнайте о глобальной платформе обучения и развития
Nodecoin - это инновационная глобальная платформа обучения и развития, управляемая искусственным интеллектом, направленная на трансформацию способа

Nodepay рады объявить о запуске Nodecoin ($NC)
Nodepay представляет Nodecoin в качестве основы своей экосистемы, повышая эффективность, безопасность и доступность в крипто-пространстве.

Токен BOTIFY: Блокчейн-приложения платформы No-Code AI Robot
Исследование революции без кода ИИ, возглавляемой токеном BOTIFY.

Токен CODERGF: концепт мемкоина AI Girlfriend на цепи Solana
Токен CODERGF - это мемкоин AI-подруги на цепочке Solana, предоставляющий программистам виртуальный компаньонский опыт.

КРЕВЕТКИ: Может ли она стать следующей MOODENG?
SHRIMP выделяется связью с реальным миром. Как криптовалюта, тематически связанная с капибарами, она подкреплена образом реального животного, что делает ее не просто виртуальной концепцией.
Ежедневные новости | Сезон альткоинов в полном разгаре, Hippo MOODENG вырос на более чем 100% за день
ETF на BTC имеет большой приток в размере 350 миллионов долларов. Альткоины в целом выросли. MOODENG вырос более чем на 100% за день…