ODEMChuyển đổi ODEM (ODE) sang Indian Rupee (INR)

ODE/INR: 1 ODE ≈ ₹0.01953 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ODEM Thị trường hôm nay

ODEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01953. Với nguồn cung lưu hành là 221,946,060 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODE tính bằng INR là ₹362,272,902.33. Trong 24h qua, giá của ODE tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODE tính bằng INR là ₹45.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.001787.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang INR

0.01953--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang INR là ₹0.01953 INR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/INR trong ngày qua.

Giao dịch ODEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODE/-- Spot is $ and 0%, and ODE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ODEM sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ODE sang INR

logo ODEMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ODE
0.01INR
2ODE
0.03INR
3ODE
0.05INR
4ODE
0.07INR
5ODE
0.09INR
6ODE
0.11INR
7ODE
0.13INR
8ODE
0.15INR
9ODE
0.17INR
10ODE
0.19INR
10000ODE
195.38INR
50000ODE
976.9INR
100000ODE
1,953.8INR
500000ODE
9,769.03INR
1000000ODE
19,538.06INR

Bảng chuyển đổi INR sang ODE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ODEM
1INR
51.18ODE
2INR
102.36ODE
3INR
153.54ODE
4INR
204.72ODE
5INR
255.91ODE
6INR
307.09ODE
7INR
358.27ODE
8INR
409.45ODE
9INR
460.63ODE
10INR
511.82ODE
100INR
5,118.21ODE
500INR
25,591.07ODE
1000INR
51,182.15ODE
5000INR
255,910.75ODE
10000INR
511,821.51ODE

Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang INR và INR sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ODE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ODEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.02 INR, 1 ODE = Rp3.55 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2788
logo BTCBTC
0.00007526
logo ETHETH
0.003808
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3.2
logo BNBBNB
0.01074
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05553
logo DOGEDOGE
39.93
logo TRXTRX
25.58
logo ADAADA
10.23
logo STETHSTETH
0.003836
logo WBTCWBTC
0.00007538
logo SMARTSMART
5,362.88
logo LEOLEO
0.6677
logo TONTON
1.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ODEM của bạn

01

Nhập số lượng ODE của bạn

Nhập số lượng ODE của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ODEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ODEM (ODE)

Nodecoin 空投:瞭解全球人工智能培訓和發展平臺以及如何獲得 Nodecoin 空投

Nodecoin 空投:瞭解全球人工智能培訓和發展平臺以及如何獲得 Nodecoin 空投

Nodecoin 平臺最令人興奮的方面之一是其正在進行的 Nodecoin Airdrop,該平臺為參與各種活動的用戶提供了獲得免費代幣的機會。在本文中,我們將探討什麼是 Nodecoin、它是如何運作的,以及如何參與 Nodecoin 空投。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-24
Nodepay 宣佈推出 Nodecoin ($NC)

Nodepay 宣佈推出 Nodecoin ($NC)

作為去中心化支付領域的革命性項目,Nodepay 引入 Nodecoin 作為其生態系統的基礎,提高了加密領域的效率、安全性和可訪問性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05
NC代幣:Nodepay AI平台共享帶寬和實時數據檢索解決方案

NC代幣:Nodepay AI平台共享帶寬和實時數據檢索解決方案

通過Nodepay生態系統探索NC代幣如何革命化AI數據訓練。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
NC 代幣:用於 Nodepay 平台的人工智能基礎設施和互聯網帶寬共享

NC 代幣:用於 Nodepay 平台的人工智能基礎設施和互聯網帶寬共享

作為Nodepay平台的核心,NC將閒置的互聯網帶寬轉化為強大的實時數據檢索系統,為AI發展提供新的推動力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
CODERGF 代幣:AI 女友概念模因幣在 Solana 鏈上

CODERGF 代幣:AI 女友概念模因幣在 Solana 鏈上

CODERGF 代幣是Solana鏈上的AI女友概念模因幣,為程序員提供虛擬伴侶體驗。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
蝦: 它能成為下一個MOODENG嗎?

蝦: 它能成為下一個MOODENG嗎?

SHRIMP之所以脫穎而出,是因為它與現實世界有著緊密的聯繫。作為以水豚為主題的加密貨幣,它以一種實際動物的形象作為支持,使其不僅僅是一個虛擬概念。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về ODEM (ODE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.