ODEMChuyển đổi ODEM (ODE) sang Japanese Yen (JPY)

ODE/JPY: 1 ODE ≈ ¥0.03367 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

ODEM Thị trường hôm nay

ODEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODE chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.03367. Với nguồn cung lưu hành là 221,946,060 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODE tính bằng JPY là ¥1,076,359,117.06. Trong 24h qua, giá của ODE tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODE tính bằng JPY là ¥79.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003081.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang JPY

¥0.03367--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang JPY là ¥0.03367 JPY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODE/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch ODEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODE/-- Spot is $ and 0%, and ODE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ODEM sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ODE sang JPY

logo ODEMSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ODE
0.03JPY
2ODE
0.06JPY
3ODE
0.1JPY
4ODE
0.13JPY
5ODE
0.16JPY
6ODE
0.2JPY
7ODE
0.23JPY
8ODE
0.26JPY
9ODE
0.3JPY
10ODE
0.33JPY
10000ODE
336.77JPY
50000ODE
1,683.88JPY
100000ODE
3,367.76JPY
500000ODE
16,838.83JPY
1000000ODE
33,677.67JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ODE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo ODEM
1JPY
29.69ODE
2JPY
59.38ODE
3JPY
89.07ODE
4JPY
118.77ODE
5JPY
148.46ODE
6JPY
178.15ODE
7JPY
207.85ODE
8JPY
237.54ODE
9JPY
267.23ODE
10JPY
296.93ODE
100JPY
2,969.32ODE
500JPY
14,846.62ODE
1000JPY
29,693.25ODE
5000JPY
148,466.29ODE
10000JPY
296,932.58ODE

Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang JPY và JPY sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ODE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ODEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.02 INR, 1 ODE = Rp3.55 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1617
logo BTCBTC
0.00004366
logo ETHETH
0.002209
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.85
logo BNBBNB
0.006231
logo USDCUSDC
3.47
logo SOLSOL
0.03222
logo DOGEDOGE
23.17
logo TRXTRX
14.84
logo ADAADA
5.93
logo STETHSTETH
0.002225
logo WBTCWBTC
0.00004373
logo SMARTSMART
3,111.27
logo LEOLEO
0.3873
logo TONTON
1.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng ODEM của bạn

01

Nhập số lượng ODE của bạn

Nhập số lượng ODE của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ODEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ODEM (ODE)

Nodecoin 空投:瞭解全球人工智能培訓和發展平臺以及如何獲得 Nodecoin 空投

Nodecoin 空投:瞭解全球人工智能培訓和發展平臺以及如何獲得 Nodecoin 空投

Nodecoin 平臺最令人興奮的方面之一是其正在進行的 Nodecoin Airdrop,該平臺為參與各種活動的用戶提供了獲得免費代幣的機會。在本文中,我們將探討什麼是 Nodecoin、它是如何運作的,以及如何參與 Nodecoin 空投。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-24
Nodepay 宣佈推出 Nodecoin ($NC)

Nodepay 宣佈推出 Nodecoin ($NC)

作為去中心化支付領域的革命性項目,Nodepay 引入 Nodecoin 作為其生態系統的基礎,提高了加密領域的效率、安全性和可訪問性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05
NC代幣:Nodepay AI平台共享帶寬和實時數據檢索解決方案

NC代幣:Nodepay AI平台共享帶寬和實時數據檢索解決方案

通過Nodepay生態系統探索NC代幣如何革命化AI數據訓練。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
NC 代幣:用於 Nodepay 平台的人工智能基礎設施和互聯網帶寬共享

NC 代幣:用於 Nodepay 平台的人工智能基礎設施和互聯網帶寬共享

作為Nodepay平台的核心,NC將閒置的互聯網帶寬轉化為強大的實時數據檢索系統,為AI發展提供新的推動力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
CODERGF 代幣:AI 女友概念模因幣在 Solana 鏈上

CODERGF 代幣:AI 女友概念模因幣在 Solana 鏈上

CODERGF 代幣是Solana鏈上的AI女友概念模因幣,為程序員提供虛擬伴侶體驗。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
蝦: 它能成為下一個MOODENG嗎?

蝦: 它能成為下一個MOODENG嗎?

SHRIMP之所以脫穎而出,是因為它與現實世界有著緊密的聯繫。作為以水豚為主題的加密貨幣,它以一種實際動物的形象作為支持,使其不僅僅是一個虛擬概念。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về ODEM (ODE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.