ODEM Thị trường hôm nay
ODEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ODE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001649. Với nguồn cung lưu hành là 221,946,060 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODE tính bằng CNY là ¥2,582,226.61. Trong 24h qua, giá của ODE tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODE tính bằng CNY là ¥3.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001509.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang CNY là ¥0.001649 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ODEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODE/-- Spot is $ and 0%, and ODE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ODEM sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ODE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODE | 0CNY |
2ODE | 0CNY |
3ODE | 0CNY |
4ODE | 0CNY |
5ODE | 0CNY |
6ODE | 0CNY |
7ODE | 0.01CNY |
8ODE | 0.01CNY |
9ODE | 0.01CNY |
10ODE | 0.01CNY |
100000ODE | 164.95CNY |
500000ODE | 824.76CNY |
1000000ODE | 1,649.53CNY |
5000000ODE | 8,247.65CNY |
10000000ODE | 16,495.31CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ODE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 606.23ODE |
2CNY | 1,212.46ODE |
3CNY | 1,818.69ODE |
4CNY | 2,424.93ODE |
5CNY | 3,031.16ODE |
6CNY | 3,637.39ODE |
7CNY | 4,243.62ODE |
8CNY | 4,849.86ODE |
9CNY | 5,456.09ODE |
10CNY | 6,062.32ODE |
100CNY | 60,623.25ODE |
500CNY | 303,116.29ODE |
1000CNY | 606,232.59ODE |
5000CNY | 3,031,162.99ODE |
10000CNY | 6,062,325.98ODE |
Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang CNY và CNY sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ODE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ODEM phổ biến
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.55IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.02 INR, 1 ODE = Rp3.55 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0008914 |
![]() | 0.04511 |
![]() | 70.92 |
![]() | 37.92 |
![]() | 0.1272 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.6578 |
![]() | 473.07 |
![]() | 302.99 |
![]() | 121.19 |
![]() | 0.04543 |
![]() | 0.0008929 |
![]() | 63,521.33 |
![]() | 7.9 |
![]() | 22.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ODEM của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ODEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ODEM (ODE)

Nodecoin 空投:瞭解全球人工智能培訓和發展平臺以及如何獲得 Nodecoin 空投
Nodecoin 平臺最令人興奮的方面之一是其正在進行的 Nodecoin Airdrop,該平臺為參與各種活動的用戶提供了獲得免費代幣的機會。在本文中,我們將探討什麼是 Nodecoin、它是如何運作的,以及如何參與 Nodecoin 空投。

Nodepay 宣佈推出 Nodecoin ($NC)
作為去中心化支付領域的革命性項目,Nodepay 引入 Nodecoin 作為其生態系統的基礎,提高了加密領域的效率、安全性和可訪問性。

NC代幣:Nodepay AI平台共享帶寬和實時數據檢索解決方案
通過Nodepay生態系統探索NC代幣如何革命化AI數據訓練。

NC 代幣:用於 Nodepay 平台的人工智能基礎設施和互聯網帶寬共享
作為Nodepay平台的核心,NC將閒置的互聯網帶寬轉化為強大的實時數據檢索系統,為AI發展提供新的推動力。

CODERGF 代幣:AI 女友概念模因幣在 Solana 鏈上
CODERGF 代幣是Solana鏈上的AI女友概念模因幣,為程序員提供虛擬伴侶體驗。

蝦: 它能成為下一個MOODENG嗎?
SHRIMP之所以脫穎而出,是因為它與現實世界有著緊密的聯繫。作為以水豚為主題的加密貨幣,它以一種實際動物的形象作為支持,使其不僅僅是一個虛擬概念。