ODEMChuyển đổi ODEM (ODE) sang Euro (EUR)

ODE/EUR: 1 ODE ≈ €0.0002098 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ODEM Thị trường hôm nay

ODEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002098. Với nguồn cung lưu hành là 221,946,071.23 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODE tính bằng EUR là €41,728. Trong 24h qua, giá của ODE tính bằng EUR đã giảm €-0.000265, biểu thị mức giảm -55.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODE tính bằng EUR là €0.4929, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001917.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang EUR

0.0002098-55.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang EUR là €0.0002098 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -55.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ODEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODE/-- Spot is $ and 0%, and ODE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ODEM sang Euro

Bảng chuyển đổi ODE sang EUR

logo ODEMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ODE
0EUR
2ODE
0EUR
3ODE
0EUR
4ODE
0EUR
5ODE
0EUR
6ODE
0EUR
7ODE
0EUR
8ODE
0EUR
9ODE
0EUR
10ODE
0EUR
1000000ODE
209.84EUR
5000000ODE
1,049.23EUR
10000000ODE
2,098.46EUR
50000000ODE
10,492.33EUR
100000000ODE
20,984.66EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ODE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ODEM
1EUR
4,765.38ODE
2EUR
9,530.76ODE
3EUR
14,296.15ODE
4EUR
19,061.53ODE
5EUR
23,826.92ODE
6EUR
28,592.3ODE
7EUR
33,357.69ODE
8EUR
38,123.07ODE
9EUR
42,888.46ODE
10EUR
47,653.84ODE
100EUR
476,538.44ODE
500EUR
2,382,692.23ODE
1000EUR
4,765,384.46ODE
5000EUR
23,826,922.34ODE
10000EUR
47,653,844.68ODE

Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang EUR và EUR sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ODE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ODEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.02 INR, 1 ODE = Rp3.55 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.81
logo BTCBTC
0.006581
logo ETHETH
0.3529
logo USDTUSDT
558.17
logo XRPXRP
272.08
logo BNBBNB
0.9459
logo SOLSOL
4.12
logo USDCUSDC
558.15
logo TRXTRX
2,272.38
logo DOGEDOGE
3,614.15
logo ADAADA
912.96
logo STETHSTETH
0.3533
logo SMARTSMART
453,738.21
logo WBTCWBTC
0.006583
logo LEOLEO
60.78
logo LINKLINK
44.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ODEM của bạn

01

Nhập số lượng ODE của bạn

Nhập số lượng ODE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ODEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ODEM (ODE)

โทเค็น MINTCLUB: แพลตฟอร์ม No-Code สำหรับสร้าง TOKEN โค้ดบอนด์และ NFT

โทเค็น MINTCLUB: แพลตฟอร์ม No-Code สำหรับสร้าง TOKEN โค้ดบอนด์และ NFT

บทความนี้รายละเอียดเกี่ยวกับความได้เปรียบทางเทคนิคหลักของ MINTCLUB, กลยุทธ์การสนับสนุนหลายโซน และกระบวนการสร้าง NFT ที่เรียบง่ายของมัน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05
Nodepay ยินดีที่จะประกาศเปิดตัว Nodecoin ($NC)

Nodepay ยินดีที่จะประกาศเปิดตัว Nodecoin ($NC)

Nodepay introduces Nodecoin as the foundation of its ecosystem, enhancing efficiency, security, and accessibility in the crypto space.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05
โทเค็น BOTIFY: การประยุกต์ใช้บล็อกเชนของแพลตฟอร์มหุ่นยนต์ AI แบบ No-Code

โทเค็น BOTIFY: การประยุกต์ใช้บล็อกเชนของแพลตฟอร์มหุ่นยนต์ AI แบบ No-Code

สำรวจวงการ AI แบบไม่ต้องเขียนโค้ดที่นำโดยโทเค็น BOTIFY

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
แบนด์วิดท์แบ่งกันและการดึงข้อมูลแบบเรียลไทม์สำหรับแพลตฟอร์ม Nodepay AI

แบนด์วิดท์แบ่งกันและการดึงข้อมูลแบบเรียลไทม์สำหรับแพลตฟอร์ม Nodepay AI

สำรวจวิธีที่โทเค็น NC สามารถเปลี่ยนแปลงการฝึกอบรมข้อมูล AI ผ่านระบบนอดเพย์ได้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
โทเค็น BUILD: แพลตฟอร์มบล็อกเชนสำหรับการสร้างเอเย่นต์ AI แบบ No-Code

โทเค็น BUILD: แพลตฟอร์มบล็อกเชนสำหรับการสร้างเอเย่นต์ AI แบบ No-Code

โทเค็น BUILD นำการพัฒนา AI agent ที่ไม่ต้องเขียนโค้ดมาเปลี่ยนแปลง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
โทเค็น PILL: บริการโครงสร้างระบบ AI Model บนบล็อกเชน Solana

โทเค็น PILL: บริการโครงสร้างระบบ AI Model บนบล็อกเชน Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03

Tìm hiểu thêm về ODEM (ODE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.